Bản dịch và Ý nghĩa của: 墨 - sumi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 墨 (sumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sumi

Kana: すみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: mực

Ý nghĩa tiếng Anh: ink

Definição: Định nghĩa: Một chất nhuộm đen rắn được làm từ sơn. Ngoài ra, nó được pha tan trong nước hoặc đường thủy tinh.

Giải thích và từ nguyên - (墨) sumi

墨 (すみ, Sumi) là một từ tiếng Nhật đề cập đến sơn đen được sử dụng trong chữ viết tay và vẽ tranh truyền thống của Nhật Bản. Từ này bao gồm các nhân vật 士 (shi), có nghĩa là "hiệp sĩ" hoặc "chiến binh" và 黒 (kuro), có nghĩa là "đen". Sơn sumious được cho là đã được giới thiệu ở Nhật Bản từ Trung Quốc trong thời kỳ Nara (710-794). Mực được làm từ than hoặc xương của động vật bị cháy, trộn với nước và keo cá. Sơn Sumi có giá trị cho độ sâu và độ phong phú của màu sắc cũng như độ bền của nó. Nó thường được sử dụng trong tác phẩm nghệ thuật và các tài liệu quan trọng như tem và chứng chỉ. Sơn Sumi cũng được sử dụng trong các thực hành tôn giáo, chẳng hạn như văn bản của Kinh điển Phật giáo.

Viết tiếng Nhật - (墨) sumi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (墨) sumi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (墨) sumi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

墨汁; 墨液; 墨汁色; 墨色; 墨染め; 墨跡; 墨線; 墨絵; 墨字; 墨書; 墨書き; 墨画; 墨墨; 墨墨墨; 墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨墨墨墨墨; 墨墨墨墨墨墨墨墨墨墨;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すみ sumi

Câu ví dụ - (墨) sumi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: えり

Romaji: eri

Nghĩa:

cổ; cổ áo; ve áo; cổ

茶碗

Kana: ちゃわん

Romaji: chawan

Nghĩa:

bát cơm; Tách trà; tách trà

キャプテン

Kana: キャプテン

Romaji: kyaputen

Nghĩa:

đội trưởng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mực" é "(墨) sumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(墨) sumi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
墨