Bản dịch và Ý nghĩa của: 増強 - zoukyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 増強 (zoukyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zoukyou
Kana: ぞうきょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tăng; củng cố; tăng
Ý nghĩa tiếng Anh: augment;reinforce;increase
Definição: Định nghĩa: para fortalecer algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (増強) zoukyou
増強 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Zou) có nghĩa là "tăng" và 強 (kyou) có nghĩa là "củng cố". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tăng cường nhiều hơn" hoặc "tăng sức mạnh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị để chỉ các biện pháp tăng cường sức mạnh hoặc sức mạnh của một quốc gia hoặc tổ chức.Viết tiếng Nhật - (増強) zoukyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (増強) zoukyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (増強) zoukyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
強化; 強める; 強固化; 強化する; 肥大化; 膨張する; 勢力拡大; 勢力増強; 力強くする; 強めにする
Các từ có chứa: 増強
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぞうきょう zoukyou
Câu ví dụ - (増強) zoukyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 増強 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tăng; củng cố; tăng" é "(増強) zoukyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![増強](https://skdesu.com/nihongoimg/3889-4187/10.png)