Bản dịch và Ý nghĩa của: 墓地 - hakachi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 墓地 (hakachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakachi

Kana: はかち

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

墓地

Bản dịch / Ý nghĩa: Nghĩa trang; Campo Santo

Ý nghĩa tiếng Anh: cemetery;graveyard

Definição: Định nghĩa: Một nơi nơi người chết được chôn cất.

Giải thích và từ nguyên - (墓地) hakachi

(Bochi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Nghĩa trang". Nó bao gồm các ký tự 墓 (bo), có nghĩa là "ngôi mộ" hoặc "mộ" và 地 (chi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "địa điểm". Từ bochi được sử dụng để chỉ một nơi mà người chết được chôn cất và ngôi mộ của họ được giữ. Người ta tin rằng việc thực hành chôn cất người chết trong các nghĩa trang có nguồn gốc từ Nhật Bản trong thời kỳ Kofun (250-538 sau Công nguyên), khi các ngôi mộ trong hình dạng của rất nhiều người được xây dựng cho các nhà lãnh đạo bộ lạc. Kể từ đó, các nghĩa trang đã trở thành một nơi quan trọng để tôn vinh người chết và duy trì mối liên hệ với tổ tiên.

Viết tiếng Nhật - (墓地) hakachi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (墓地) hakachi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (墓地) hakachi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

霊園; 墓場; 墓苑; 墓地区; 墓地帯; 墓地域; 墓地地区; 墓地地帯.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 墓地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はかち hakachi

Câu ví dụ - (墓地) hakachi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

墓地には静かな雰囲気が漂っている。

Bochi ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru

Trong nghĩa trang

Nghĩa trang có một bầu không khí im lặng.

  • 墓地 - cemitério
  • には - Título de localização
  • 静かな - Yên tĩnh
  • 雰囲気 - atmosfera, clima
  • が漂っている - đang lơ lửng, đang bay lượn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 墓地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

望む

Kana: のぞむ

Romaji: nozomu

Nghĩa:

ước; muốn; nhìn; đặt hàng (một cái nhìn của)

介抱

Kana: かいほう

Romaji: kaihou

Nghĩa:

điều dưỡng; để chăm sóc

設置

Kana: せっち

Romaji: sechi

Nghĩa:

thành lập; tổ chức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nghĩa trang; Campo Santo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nghĩa trang; Campo Santo" é "(墓地) hakachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(墓地) hakachi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
墓地