Bản dịch và Ý nghĩa của: 墓 - haka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 墓 (haka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: haka
Kana: はか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Phần mộ; mộ
Ý nghĩa tiếng Anh: grave;tomb
Definição: Định nghĩa: Đất hoặc công trình để chôn người chết.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (墓) haka
Từ tiếng Nhật 墓 (haka) có nghĩa là "ngôi mộ" hoặc "mộ". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "lăng mộ" hoặc "mộ", và Hiragana か (KA), là một hậu tố chỉ ra một từ liên quan đến cái chết. Từ 墓 bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "MoU" và có cùng nghĩa. Trong tiếng Nhật, nó thường được sử dụng để đề cập đến một nơi mà người chết được chôn cất, chẳng hạn như nghĩa trang hoặc lăng mộ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến một cái gì đó đã chết hoặc bị lãng quên.Viết tiếng Nhật - (墓) haka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (墓) haka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (墓) haka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
墳墓; お墓; 埋葬所; 墓地; 墓標; 墓碑; 墓石; 墓場; 墓穴
Các từ có chứa: 墓
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はかち
Romaji: hakachi
Nghĩa:
Nghĩa trang; Campo Santo
Các từ có cách phát âm giống nhau: はか haka
Câu ví dụ - (墓) haka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
墓参りに行きたいです。
Hakamairi ni ikitai desu
Tôi muốn đến thăm ngôi mộ.
Tôi muốn đi đến ngôi mộ.
- 墓参り - có nghĩa là "thăm mộ" trong tiếng Nhật. Nó được tạo bởi các chữ Hán 墓 (mộ) và 参り (thăm).
- に - là một phần tử trường hợp trong tiếng Nhật, chỉ định mục tiêu hoặc điểm đến của một hành động. Trong trường hợp này, nó cho biết mục tiêu của hành động là "đi đến" mộ.
- 行きたい - đây là một dạng biến thể của động từ "行く" (iku), có nghĩa là "đi". Dạng 行きたい (ikitai) thể hiện sự mong muốn hoặc ý muốn đi.
- です - đó là một hạt từ kết thúc trong tiếng Nhật, được sử dụng để biểu thị sự lịch sự hoặc hình thức. Trong trường hợp này, nó được sử dụng để làm cho câu trở nên lịch sự hơn.
墓地には静かな雰囲気が漂っている。
Bochi ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru
Trong nghĩa trang
Nghĩa trang có một bầu không khí im lặng.
- 墓地 - cemitério
- には - Título de localização
- 静かな - Yên tĩnh
- 雰囲気 - atmosfera, clima
- が漂っている - đang lơ lửng, đang bay lượn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 墓 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Phần mộ; mộ" é "(墓) haka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.