Bản dịch và Ý nghĩa của: 塵紙 - chirigami

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 塵紙 (chirigami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chirigami

Kana: ちりがみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

塵紙

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh: tissue paper

Definição: Định nghĩa: Papel usado para limpar e enxugar as mãos.

Giải thích và từ nguyên - (塵紙) chirigami

Từ tiếng Nhật 塵紙 (chirigami) được tạo thành từ hai kanjis: 塵 (chiri) có nghĩa là bụi hoặc bụi bẩn và 紙 (kami) có nghĩa là giấy. Do đó, nghĩa đen của Chirigami là "vai trò bụi" hoặc "giấy bẩn". Trong lịch sử, Chirigami là một loại giấy thủ công được làm từ các sợi thực vật, chẳng hạn như Kozo hoặc Gampi, được trộn với bụi hoặc tro để tạo ra một giấy có khả năng chống chịu và bền hơn. Vai trò này chủ yếu được sử dụng cho các tài liệu quan trọng như thư và hợp đồng chính thức. Ngày nay, Chirigami được sử dụng phổ biến nhất trong nghệ thuật origami, nơi nó được đánh giá cao cho kết cấu và sức đề kháng của nó. Ngoài ra, từ Chirigami cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến một cái gì đó khiêm tốn hoặc khiêm tốn, nhưng có giá trị hoặc tầm quan trọng lớn.

Viết tiếng Nhật - (塵紙) chirigami

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (塵紙) chirigami:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (塵紙) chirigami

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

紙くず; くず紙; 紙屑; 紙くず片; 紙くず状; 紙くず山; 紙くず箱; 紙くず袋; 紙くず入れ; 紙くず掃除機; 紙くず処理機; 紙くず拾い; 紙くず拾い機; 紙くず集め; 紙くず集め機.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 塵紙

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちりがみ chirigami

Câu ví dụ - (塵紙) chirigami

Dưới đây là một số câu ví dụ:

塵紙は燃えやすいです。

Chirigami wa moeyasui desu

Chirigami dễ cháy.

Giấy bụi rất dễ bị đốt cháy.

  • 塵紙 (jinkami) - thùng rác
  • は (wa) - Título do tópico
  • 燃えやすい (moe yasui) - dễ cháy
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 塵紙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お子さん

Kana: おこさん

Romaji: okosan

Nghĩa:

(con trai của người khác)

保険

Kana: ほけん

Romaji: hoken

Nghĩa:

an toàn; bảo đảm

単純

Kana: たんじゅん

Romaji: tanjyun

Nghĩa:

sự đơn giản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(塵紙) chirigami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(塵紙) chirigami", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
塵紙