Bản dịch và Ý nghĩa của: 塵取り - chiritori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 塵取り (chiritori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chiritori

Kana: ちりとり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

塵取り

Bản dịch / Ý nghĩa: chảo bụi

Ý nghĩa tiếng Anh: dustpan

Definição: Định nghĩa: Một công cụ để loại bỏ bụi và bẩn trên sàn.

Giải thích và từ nguyên - (塵取り) chiritori

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xẻng bụi" hoặc "chổi bụi". Nó được sáng tác bởi Kanjis 塵 (Jīn), có nghĩa là "bụi" hoặc "bụi bẩn" và 取り (tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "lấy". Từ này được sử dụng để chỉ một dụng cụ làm sạch nhà được sử dụng để thu thập bụi và mảnh vụn mặt đất. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi những ngôi nhà được làm bằng gỗ và bụi bẩn và bụi bẩn dễ dàng tích lũy. Sau đó là một công cụ thiết yếu để giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.

Viết tiếng Nhật - (塵取り) chiritori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (塵取り) chiritori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (塵取り) chiritori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

掃除機; 掃除道具; 掃除器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 塵取り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちりとり chiritori

Câu ví dụ - (塵取り) chiritori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

塵取りを使って部屋を掃除しました。

Chiritori wo tsukatte heya wo souji shimashita

Tôi làm sạch phòng bằng máy hút bụi.

Tôi làm sạch phòng bằng cách sử dụng bụi.

  • 塵取り - công cụ để làm sạch bụi
  • を - Título do objeto direto
  • 使って - sử dụng
  • 部屋 - phòng ngủ, phòng khách, phòng
  • を - Título do objeto direto
  • 掃除 - làm sạch
  • しました - "làm" được chia ở quá khứ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 塵取り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

浴室

Kana: よくしつ

Romaji: yokushitsu

Nghĩa:

phòng tắm; bồn tắm

Kana: ふく

Romaji: fuku

Nghĩa:

quần áo

善良

Kana: ぜんりょう

Romaji: zenryou

Nghĩa:

lòng tốt; xuất sắc; Đức hạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chảo bụi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chảo bụi" é "(塵取り) chiritori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(塵取り) chiritori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
塵取り