Bản dịch và Ý nghĩa của: 填まる - hamaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 填まる (hamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hamaru
Kana: はまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhập; phù hợp; thích hợp; rơi vào; lao vào; bị lừa; trở thành nạn nhân của một cái bẫy; nghiện; tham gia sâu vào.
Ý nghĩa tiếng Anh: to get into;to go into;to fit;to be fit for;to suit;to fall into;to plunge into;to be deceived;to be taken in;to fall into a trap;to be addicted to;to be deep into
Definição: Định nghĩa: algo entrando.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (填まる) hamaru
填まる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được lấp đầy" hoặc "bận rộn". Từ này bao gồm các ký tự 填 (ti), có nghĩa là "điền vào" và まる (maru), là một hậu tố biểu thị sự đầy đủ hoặc đầy đủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoảng trống được lấp đầy hoặc chiếm giữ bởi một cái gì đó. Ví dụ: một biểu mẫu có thể được điền thông tin hoặc một khoảng trống trong lịch có thể được điền bằng một cuộc hẹn. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm giác hài lòng hoặc thành tựu khi điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành.Viết tiếng Nhật - (填まる) hamaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (填まる) hamaru:
Conjugação verbal de 填まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 填まる (hamaru)
- 埋まる - Cách từ điển
- 埋まります - Forma educada
- 埋まりません - Hình thức phủ định lịch sự
- 埋まっています - Hình thức lịch sự liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (填まる) hamaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
埋まる; 充満する; 満たされる; 満ちる; 詰まる
Các từ có chứa: 填まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はまる hamaru
Câu ví dụ - (填まる) hamaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 填まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhập; phù hợp; thích hợp; rơi vào; lao vào; bị lừa; trở thành nạn nhân của một cái bẫy; nghiện; tham gia sâu vào." é "(填まる) hamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.