Bản dịch và Ý nghĩa của: 塞がる - fusagaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 塞がる (fusagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fusagaru

Kana: ふさがる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

塞がる

Bản dịch / Ý nghĩa: Được kết nối; im lặng

Ý nghĩa tiếng Anh: to be plugged up;to be shut up

Definição: Định nghĩa: Mọi thứ không tiến triển hơn nữa.

Giải thích và từ nguyên - (塞がる) fusagaru

Từ tiếng Nhật 塞がる (fusagaru) bao gồm các chữ tượng hình 塞 (fusa) và がる (garu). Có nghĩa là "đóng" hoặc "chặn" trong khi がる là một hậu tố cho thấy một hành động liên tục hoặc trạng thái thay đổi. Do đó, nó có thể được dịch là "bị chặn" hoặc "đang đóng". Về mặt từ nguyên, nó xuất phát từ động từ (fusagu), có nghĩa là "đóng", "cản trở" hoặc "khối". Đã là một dạng phụ trợ của động từ (suru), cho thấy một hành động đang được tiến hành hoặc trạng thái thay đổi. Trong bối cảnh tiếng Nhật, thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một cái gì đó đang bị chặn hoặc ngăn chặn tiến triển. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả một con đường bị chặn bởi một trận tuyết lở tuyết, hoặc một dự án đang được ngăn chặn bởi các chướng ngại vật quan liêu.

Viết tiếng Nhật - (塞がる) fusagaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (塞がる) fusagaru:

Conjugação verbal de 塞がる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 塞がる (fusagaru)

  • 塞がり - Thể bị động
  • 塞がらない - Tiêu cực
  • 塞がります - lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (塞がる) fusagaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ふさがる; せき止まる; 閉じる; 閉ざす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 塞がる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふさがる fusagaru

Câu ví dụ - (塞がる) fusagaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 塞がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

待ち望む

Kana: まちのぞむ

Romaji: machinozomu

Nghĩa:

háo hức tìm kiếm; Để nhìn về phía trước

見落とす

Kana: みおとす

Romaji: miotosu

Nghĩa:

bỏ qua; không nhận ra

漬ける

Kana: つける

Romaji: tsukeru

Nghĩa:

Lặn; làm ẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Được kết nối; im lặng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Được kết nối; im lặng" é "(塞がる) fusagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(塞がる) fusagaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
塞がる - bloqueado, obstruído.