Bản dịch và Ý nghĩa của: 報じる - houjiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 報じる (houjiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houjiru

Kana: ほうじる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

報じる

Bản dịch / Ý nghĩa: thông báo; báo cáo

Ý nghĩa tiếng Anh: to inform;to report

Definição: Định nghĩa: Truyền thông thông tin và sự kiện.

Giải thích và từ nguyên - (報じる) houjiru

報じる là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "báo cáo", "thông báo" hoặc "thông báo". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: ký tự đầu tiên 報 (hō) có nghĩa là "tin tức" hoặc "báo cáo", trong khi ký tự thứ hai じる (jiru) là một dạng kính ngữ của động từ suru, có nghĩa là "làm". Vì vậy 報じる là từ ghép dùng để chỉ việc đưa ra một báo cáo hoặc thông báo chính thức về một việc gì đó. Nó thường được sử dụng trong tin tức, phương tiện truyền thông và thông tin liên lạc chính thức.

Viết tiếng Nhật - (報じる) houjiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (報じる) houjiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (報じる) houjiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝える; 伝達する; 伝え聞く; 伝聞する; 伝え知る; 伝知する; 伝え出す; 伝える; 伝え示す; 伝え伝える; 伝え語る; 伝え告げる; 伝え教える; 伝え伝わる; 伝わる; 伝わり聞く; 伝わり知る; 伝わり渡る; 伝わり広がる; 伝わり伝える; 伝わり伝わる; 伝わり伝え聞く; 伝わり伝え知る; 伝わり伝え出す;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 報じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうじる houjiru

Câu ví dụ - (報じる) houjiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 報じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

回復

Kana: かいふく

Romaji: kaifuku

Nghĩa:

hồi phục (khỏi bệnh); phục hồi chức năng; sự phục hồi

仕舞う

Kana: しまう

Romaji: shimau

Nghĩa:

hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt

不思議

Kana: ふしぎ

Romaji: fushigi

Nghĩa:

sự khâm phục; phép màu; lạ lùng; bí ẩn; thắc mắc; sự tò mò

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thông báo; báo cáo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thông báo; báo cáo" é "(報じる) houjiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(報じる) houjiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
報じる