Bản dịch và Ý nghĩa của: 堪える - kotaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 堪える (kotaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotaeru

Kana: こたえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

堪える

Bản dịch / Ý nghĩa: hỗ trợ; để giữ; kháng cự; tha thứ; để duy trì; khuôn mặt; Thích hợp cho; cân bằng

Ý nghĩa tiếng Anh: to bear;to stand;to endure;to put up with;to support;to withstand;to resist;to brave;to be fit for;to be equal to

Definição: Định nghĩa: Để chịu đựng những điều khó khăn. Để chịu đựng những suy nghĩ đau lòng và khó khăn.

Giải thích và từ nguyên - (堪える) kotaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chịu đựng", "chịu đựng" hoặc "dung nạp". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis 堪 (kan) có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "chống lại" và える (ERU) là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động được mô tả bởi động từ chính. Do đó, 堪える là một động từ mô tả khả năng hỗ trợ hoặc chống lại một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết phải chịu đựng nỗi đau về thể chất hoặc cảm xúc, hoặc khi đối phó với một tình huống khó khăn hoặc đầy thách thức.

Viết tiếng Nhật - (堪える) kotaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (堪える) kotaeru:

Conjugação verbal de 堪える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 堪える (kotaeru)

  • 堪える -
  • 堪えます - Hình thức lịch sự hiện tại
  • 堪えました - Cách lịch sự trong quá khứ
  • 堪えましょう - Hãy lịch sự
  • 堪えない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (堪える) kotaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

耐える; 我慢する; 忍耐する; 辛抱する; 抑える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 堪える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

堪える

Kana: たえる

Romaji: taeru

Nghĩa:

hỗ trợ; để giữ; kháng cự; tha thứ; để duy trì; khuôn mặt; Thích hợp cho; cân bằng

堪える

Kana: こらえる

Romaji: koraeru

Nghĩa:

hỗ trợ; để giữ; kháng cự; tha thứ; để duy trì; khuôn mặt; Thích hợp cho; cân bằng

Các từ có cách phát âm giống nhau: こたえる kotaeru

Câu ví dụ - (堪える) kotaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は辛い状況に堪えることができます。

Watashi wa tsurai jōkyō ni koraeru koto ga dekimasu

Tôi có thể chịu được những tình huống khó khăn.

Tôi có thể chịu đựng được hoàn cảnh đau đớn.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 辛い (karai) - adjetivo que significa "picante" ou "apimentado" adj. cayenne
  • 状況 (joukyou) - Substantivo que significa "situação" ou "circunstância" - tình huống
  • に (ni) - naDOMNode que indica a função gramatical de "joukyou", neste caso "em"
  • 堪える (koraeru) - "Suportar"
  • こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento abstrato, neste caso "suportar"
  • が (ga) - tíTulo que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
  • できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" ou "poder fazer" - verbo que significa "ser capaz de" ou "poder fazer"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 堪える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

縫う

Kana: ぬう

Romaji: nuu

Nghĩa:

may

太る

Kana: ふとる

Romaji: futoru

Nghĩa:

Chất béo xấu hổ (chất béo mạnh); trở thành chất béo

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hỗ trợ; để giữ; kháng cự; tha thứ; để duy trì; khuôn mặt; Thích hợp cho; cân bằng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hỗ trợ; để giữ; kháng cự; tha thứ; để duy trì; khuôn mặt; Thích hợp cho; cân bằng" é "(堪える) kotaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(堪える) kotaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
堪える