Bản dịch và Ý nghĩa của: 基金 - kikin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 基金 (kikin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikin

Kana: ききん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

基金

Bản dịch / Ý nghĩa: đáy; sự thành lập

Ý nghĩa tiếng Anh: fund;foundation

Definição: Định nghĩa: Tài nguyên được áp dụng vào tài sản cố định cho vận hành.

Giải thích và từ nguyên - (基金) kikin

基金 (ききん) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 基 (ki) có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng" và 金 (kin) có nghĩa là "tiền" hoặc "vàng". Cùng với nhau, 基金 có thể được dịch là "quỹ" hoặc "đầu tư". Từ này thường được dùng để chỉ các quỹ đầu tư như quỹ tương hỗ hoặc quỹ hưu trí. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản dựa trên quỹ cộng đồng được gọi là "kikin". Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại quỹ và khoản đầu tư khác.

Viết tiếng Nhật - (基金) kikin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (基金) kikin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (基金) kikin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

投資信託; ファンド; 投信

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 基金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ききん kikin

Câu ví dụ - (基金) kikin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎月基金にお金を入れています。

Watashi wa maitsuki kikin ni okane wo ireteimasu

Tôi bỏ tiền vào quỹ tương hỗ hàng tháng.

Tôi có tiền trong quỹ mỗi tháng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 毎月 (maitsuki) - mỗi tháng
  • 基金 (kikin) - danh từ có nghĩa là "quỹ" hoặc "đầu tư"
  • に (ni) - Título que indica o alvo da ação
  • お金 (okane) - tiền bạc
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 入れています (ireteimasu) - đặt hoặc chuyển từ "colocar" hoặc "depositar" (trong hiện tại tiếp diễn)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 基金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: なぞ

Romaji: nazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

戸籍

Kana: こせき

Romaji: koseki

Nghĩa:

điều tra dân số; Đăng ký gia đình

苦痛

Kana: くつう

Romaji: kutsuu

Nghĩa:

nỗi đau; đau đớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đáy; sự thành lập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đáy; sự thành lập" é "(基金) kikin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(基金) kikin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
基金