Bản dịch và Ý nghĩa của: 基礎 - kiso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 基礎 (kiso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiso

Kana: きそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

基礎

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thành lập; căn cứ

Ý nghĩa tiếng Anh: foundation;basis

Definição: Định nghĩa: A raiz ou parte fundamental de algo.

Giải thích và từ nguyên - (基礎) kiso

基礎 (き そ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KI), có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng" và 礎 (vì vậy), có nghĩa là "nền tảng" hoặc "đá nền". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng, chẳng hạn như tòa nhà xây dựng hoặc xây dựng kiến ​​thức trong một khu vực nhất định. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để đề cập đến một cái gì đó cơ bản hoặc cần thiết.

Viết tiếng Nhật - (基礎) kiso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (基礎) kiso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (基礎) kiso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

基本; 根本; 土台; 基盤; 基点

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 基礎

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きそ kiso

Câu ví dụ - (基礎) kiso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

コンクリートは建築物の基礎に欠かせない素材です。

Konkurīto wa kenchikubutsu no kiso ni kakasenai sozai desu

Bê tông là một vật liệu thiết yếu cho việc xây dựng móng của các tòa nhà.

Bê tông là vật liệu không thể thiếu cho phần đế của công trình.

  • コンクリート - betão
  • は - Título do tópico
  • 建築物 - tòa nhà
  • の - Cerimônia de posse
  • 基礎 - cơ sở
  • に - Título de destino
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • 素材 - material
  • です - động từ "ser/estar"

基礎を固めることが大切です。

Kiso wo katameru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải củng cố nền móng.

Điều quan trọng là phải củng cố nền móng.

  • 基礎 - nghĩa là "fundação" hoặc "cơ sở".
  • を - Título do objeto.
  • 固める - Động từ có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm cho vững chắc".
  • こと - substantivo que significa "điều" hoặc "sự thật".
  • が - Título do assunto.
  • 大切 - adjetivo que significa "importante" ou "valioso".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

概念は人間の思考の基礎である。

Gainen wa ningen no shikou no kiso de aru

Các khái niệm là nền tảng của tư duy con người.

Khái niệm là cơ sở tư tưởng của con người.

  • 概念 (gainen) - khái niệm
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人間 (ningen) - ser humano
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 思考 (shikou) - nghĩ
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 基礎 (kiso) - cơ sở, nền tảng
  • である (dearu) - ser, estar

デッサンは美術の基礎です。

Dessan wa bijutsu no kiso desu

Dessan là nền tảng của nghệ thuật.

Dessan là nền tảng của nghệ thuật.

  • デッサン - desenho
  • は - Título do tópico
  • 美術 - nghệ thuật đẹp
  • の - hạt sở hữu
  • 基礎 - từ thiện, cơ sở
  • です - động từ "là", chỉ sự khẳng định hoặc lịch sự

土台は建物の基礎です。

Daidai wa tatemono no kiso desu

Cơ sở là những điều cơ bản của tòa nhà.

  • 土台 (dodai) - cơ sở, nền tảng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 建物 (tatemono) - tòa nhà, công trình
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 基礎 (kiso) - từ thiện, cơ sở
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

繰り返すことは学びの基礎です。

Kurikaesu koto wa manabi no kiso desu

Lặp đi lặp lại là cơ sở của việc học tập.

  • 繰り返す - nói lại
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 学び - sự học việc
  • の - hạt sở hữu
  • 基礎 - base/fundaçăo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 基礎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

仏像

Kana: ぶつぞう

Romaji: butsuzou

Nghĩa:

Hình ảnh Phật giáo (tượng)

有機

Kana: ゆうき

Romaji: yuuki

Nghĩa:

hữu cơ

拡大

Kana: かくだい

Romaji: kakudai

Nghĩa:

mở rộng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thành lập; căn cứ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thành lập; căn cứ" é "(基礎) kiso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(基礎) kiso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
基礎