Bản dịch và Ý nghĩa của: 基準 - kijyun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 基準 (kijyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kijyun

Kana: きじゅん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

基準

Bản dịch / Ý nghĩa: tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn

Ý nghĩa tiếng Anh: standard;basis;criteria;norm

Definição: Định nghĩa: Một tiêu chuẩn hoặc chỉ số để đánh giá hoặc định giá điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (基準) kijyun

基準 (きじゅん, kijun) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "tiêu chí". Nó bao gồm chữ kanji 基 (ki), có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng" và 準 (jun), có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "chuẩn mực". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đánh giá hiệu suất, xác định yêu cầu và đặt mục tiêu.

Viết tiếng Nhật - (基準) kijyun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (基準) kijyun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (基準) kijyun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

規準; 基本; 基礎; 基点; 基盤

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 基準

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きじゅん kijyun

Câu ví dụ - (基準) kijyun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このプロジェクトの成功の基準は何ですか?

Kono purojekuto no seikō no kijun wa nan desu ka?

Tiêu chí thành công cho dự án này là gì?

Các tiêu chí thành công cho dự án này là gì?

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "esta"
  • プロジェクト - projeto
  • の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
  • 成功 - sucesso - thành tựu
  • の - Artigo possessivo que indica posse ou pertencimento
  • 基準 - tiêu chí
  • は - Tópico
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - Động từ trợ giúp chỉ ra cách lịch sự hoặc lịch thiệp trong nói chuyện.
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
  • ? - ponto de interrogação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 基準 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

吹奏

Kana: すいそう

Romaji: suisou

Nghĩa:

Chạm vào dụng cụ gió

取りあえず

Kana: とりあえず

Romaji: toriaezu

Nghĩa:

ngay lập tức; đầu tiên; Bây giờ

乾燥

Kana: かんそう

Romaji: kansou

Nghĩa:

khô; khô khan; vô vị; mất nước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn" é "(基準) kijyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(基準) kijyun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
基準