Bản dịch và Ý nghĩa của: 基本 - kihon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 基本 (kihon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kihon

Kana: きほん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

基本

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thành lập; căn cứ; tiêu chuẩn

Ý nghĩa tiếng Anh: foundation;basis;standard

Definição: Định nghĩa: Cơ bản là một từ dùng để chỉ cơ sở hoặc phần cơ bản của một thứ gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (基本) kihon

Từ tiếng Nhật 基本 (kiban) bao gồm chữ kanjis 基 (ki), có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng", và 本 (hon), có nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "bản chất". Từ này có thể được dịch là "cơ bản" hoặc "cơ bản". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nguyên tắc cơ bản của triết học Phật giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như giáo dục và ngôn ngữ, để chỉ các khái niệm cơ bản phải nắm vững trước khi chuyển sang các cấp độ nâng cao hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như giáo dục, kinh doanh và công nghệ, để chỉ các khái niệm cơ bản cần thiết cho việc hiểu và thực hành một chuyên ngành cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (基本) kihon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (基本) kihon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (基本) kihon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

基礎; 根本; 原則; 本質; 本体; 本来; 本源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 基本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きほん kihon

Câu ví dụ - (基本) kihon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

選挙は民主主義の基本です。

Sensen wa minshu shugi no kihon desu

Bầu cử là nền tảng của dân chủ.

Bầu cử là nền tảng của dân chủ.

  • 選挙 - bầu cử
  • は - Título do tópico
  • 民主主義 - democracia
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本 - cơ sở
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

自由は人間の基本的な権利です。

Jiyuu wa ningen no kihonteki na kenri desu

Tự do là một quyền cơ bản của con người.

Tự do là quyền cơ bản của con người.

  • 自由 - 自由
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本的な - básico -> bắt buộc
  • 権利 - đúng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

生存は人間にとって最も基本的な欲求の一つです。

Seizon wa ningen ni totte mottomo kihonteki na yokkyū no hitotsu desu

Sống sót là một trong những nhu cầu cơ bản nhất của con người.

  • 生存 - Sự sống còn
  • 人間 - ser humano
  • にとって - cho
  • 最も - o mais
  • 基本的な - fundamental
  • 欲求 - sự mong muốn
  • の - TRONG
  • 一つ - một
  • です - é

熟語を覚えるのは日本語学習の基本です。

Jukugo wo oboeru no wa nihongo gakushuu no kihon desu

Học thành ngữ là nền tảng để học tiếng Nhật.

Đó là những điều cơ bản của việc học tiếng Nhật để học thành ngữ.

  • 熟語 - jukugo - palavras compostas em japonês
  • を - wo - Título do objeto
  • 覚える - lembrar - ghi nhớ, ghi nhớ
  • のは - no wa - Título do tópico
  • 日本語 - nihongo - tiếng Nhật tiếng Nhật
  • 学習 - học tập - học tập, học hỏi
  • の - không Cerimônia de posse
  • 基本 - kihon - básico básico, fundamental
  • です - desu - động từ "ser", "estar"

憲法は国家の基本法である。

Kenpou wa kokka no kihonhou de aru

Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước.

Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

  • 憲法 - Tổ chức
  • は - Título do tópico
  • 国家 - Estado
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本法 - điều cơ bản
  • である - là (động từ "là")

売買は商売の基本です。

Baibai wa shōbai no kihon desu

Mua và bán là cơ sở của kinh doanh.

Mua và bán là cơ sở của kinh doanh.

  • 売買 - mua bán
  • 商売 - negócio, comércio
  • 基本 - cơ sở, nền tảng

割り算は数学の基本的な計算方法です。

Warizan wa suugaku no kihonteki na keisan houhou desu

Phép chia là một phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.

Phép chia là phương pháp tính toán cơ bản trong toán học.

  • 割り算 - significa "divisão" em japonês.
  • は - é uma palavra de tópico que indica que "divisão" é o assunto da frase.
  • 数学 - significa "matemática" em japonês.
  • の - é uma partícula de posse que indica que "matemática" é o dono de "divisão".
  • 基本的な - significa "基本" ou "基礎" em japonês.
  • 計算方法 - meio de cálculo
  • です - é uma partícula de finalização que indica que a frase está completa e formal.

作物は農業の基本的な要素です。

Sakumotsu wa nōgyō no kihonteki na yōso desu

Cây trồng là yếu tố cơ bản của nông nghiệp.

Cây trồng là yếu tố cơ bản của nông nghiệp.

  • 作物 - Cultivo
  • は - Partópico do Documento
  • 農業 - Agricultura
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本的 - Căn bản
  • な - Hậu tố tính từ
  • 要素 - Thành phần
  • です - Động từ "ser/estar"

五十音は日本語の基本的な音の組み合わせを表します。

Gojūon wa nihongo no kihonteki na oto no kumiawase o hyō shimasu

Những năm 1950 chỉ ra sự kết hợp cơ bản của âm thanh Nhật Bản.

  • 五十音 - nghĩa là "năm mươi âm thanh" và đề cập đến bộ ký tự tiếng Nhật được sử dụng để biểu diễn âm và âm tiết.
  • 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
  • 基本的な - đơn giản hoặc cơ bản.
  • 音 - nghĩa là "âm thanh" hoặc "nốt nhạc".
  • 組み合わせ - có nghĩa là "kết hợp" hoặc "sắp xếp".
  • 表します - đại diện hoặc thể hiện.

基本に忠実に生きる。

Kihon ni chūjitsu ni ikiru

Sống đúng với những điều cơ bản.

Sống trung thành với những điều cơ bản.

  • 基本 - cơ sở hoặc nguyên lý cơ bản.
  • に - là một hạt chỉ mối quan hệ giữa hai thứ, trong trường hợp này, giữa "cơ bản" và "trung thành".
  • 忠実 - "leal" hoặc "trung thành"
  • に - một lần nữa hạt giữa "trung thành" và "sống".
  • 生きる - significa "viver".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 基本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

着物

Kana: きもの

Romaji: kimono

Nghĩa:

kimono

トップ

Kana: トップ

Romaji: topu

Nghĩa:

chủ yếu

どうぞ宜しく

Kana: どうぞよろしく

Romaji: douzoyoroshiku

Nghĩa:

rất vui được gặp bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thành lập; căn cứ; tiêu chuẩn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thành lập; căn cứ; tiêu chuẩn" é "(基本) kihon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(基本) kihon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
基本