Bản dịch và Ý nghĩa của: 執着 - shuujyaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 執着 (shuujyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuujyaku

Kana: しゅうじゃく

Kiểu: thực chất.

L: Campo não encontrado.

執着

Bản dịch / Ý nghĩa: tập tin đính kèm; gia nhập; sự bền bỉ

Ý nghĩa tiếng Anh: attachment;adhesion;tenacity

Definição: Định nghĩa: ser muito específico sobre as coisas.

Giải thích và từ nguyên - (執着) shuujyaku

Từ tiếng Nhật 執着 (Shuuchaku) bao gồm Kanjis (shitsu), có nghĩa là "lấy" hoặc "giữ vững" và 着 (chaku), có nghĩa là "mặc quần áo" hoặc "đặt". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đính kèm" hoặc "nỗi ám ảnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một kết nối cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ với một cái gì đó hoặc ai đó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một sự kiên trì cố chấp trong việc đạt được một mục tiêu hoặc mong muốn.

Viết tiếng Nhật - (執着) shuujyaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (執着) shuujyaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (執着) shuujyaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

執念; 固執; 熱中; 粘着; 執著

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 執着

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうじゃく shuujyaku

Câu ví dụ - (執着) shuujyaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は所有物に執着しない。

Watashi wa shoyūbutsu ni shūchaku shinai

Tôi không gắn liền với hàng hóa vật chất của mình.

Tôi không giữ tài sản.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partícula
  • 所有物 (shoyuu-butsu) - tài sản
  • に (ni) - phân tử tiếng Nhật chỉ địa điểm hoặc mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "cho"
  • 執着 (shuuchaku) - chữ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "tình cảm, gắn bó"
  • しない (shinai) - không làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 執着 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất.

産後

Kana: さんご

Romaji: sango

Nghĩa:

sau khi sinh con; sau khi giao hàng

保温

Kana: ほおん

Romaji: hoon

Nghĩa:

Giữ nhiệt; giữ nhiệt; vật liệu cách nhiệt

賭ける

Kana: かける

Romaji: kakeru

Nghĩa:

đặt cược; rủi ro; đưa vào chơi; chơi; đặt cược

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tập tin đính kèm; gia nhập; sự bền bỉ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tập tin đính kèm; gia nhập; sự bền bỉ" é "(執着) shuujyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(執着) shuujyaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
執着