Bản dịch và Ý nghĩa của: 埋蔵 - maizou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 埋蔵 (maizou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maizou

Kana: まいぞう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

埋蔵

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản chôn giấu; kho báu

Ý nghĩa tiếng Anh: buried property;treasure trove

Definição: Định nghĩa: Ser enterrado no subsolo ou no subsolo.

Giải thích và từ nguyên - (埋蔵) maizou

Từ tiếng Nhật 埋蔵 (maizou) bao gồm hai chữ Hán: 埋 (mai) có nghĩa là "chôn" và 蔵 (zou) có nghĩa là "cửa hàng". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "kho báu bị chôn vùi" hoặc "những thứ bị chôn vùi và cất giữ". Từ này thường được dùng để chỉ những đồ tạo tác hoặc kho báu cổ xưa đã bị chôn vùi hoặc cất giấu vì một lý do nào đó. Từ nguyên đầy đủ của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi các ký tự 埋 và 蔵 cũng được sử dụng để chỉ kho báu được chôn giấu.

Viết tiếng Nhật - (埋蔵) maizou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (埋蔵) maizou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (埋蔵) maizou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

埋蔵地; 遺跡; 古墳; 遺物; 遺品; 遺構; 遺存; 遺跡地; 遺跡群; 遺跡調査; 遺跡発掘; 遺跡保存; 遺跡整備; 遺跡観光; 遺跡保護; 遺跡研究; 遺跡展示; 遺跡解説; 遺跡地図; 遺跡公園; 遺跡散策; 遺跡マップ; 遺跡案内; 遺跡探訪; 遺跡

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 埋蔵

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まいぞう maizou

Câu ví dụ - (埋蔵) maizou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地域には多くの埋蔵物があると言われています。

Kono chiiki ni wa ooku no maizou butsu ga aru to iwarete imasu

Người ta nói rằng có rất nhiều vật phẩm được chôn cất trong khu vực này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 地域 - danh từ có nghĩa là "khu vực" hoặc "vùng"
  • には - phân tử chỉ vị trí hoặc thời gian mà một điều gì đó xảy ra
  • 多く - nhiều
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 埋蔵物 - châu báu được chôn dưới đất hoặc hiện vật cổ.
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - verbo que significa "existir" ou "estar presente" - verbo que significa "existir" ou "estar presente"
  • と - hạt phân thể chỉ một câu hoặc ý nghĩa
  • 言われています - động từ có nghĩa là "nói" hoặc "khẳng định" ở quá khứ và hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 埋蔵 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手近

Kana: てぢか

Romaji: tedika

Nghĩa:

đóng; thực tế; thân thuộc

対談

Kana: たいだん

Romaji: taidan

Nghĩa:

cuộc hội thoại; hội thoại.

現像

Kana: げんぞう

Romaji: genzou

Nghĩa:

Đang phát triển (phim)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản chôn giấu; kho báu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản chôn giấu; kho báu" é "(埋蔵) maizou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(埋蔵) maizou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
埋蔵