Bản dịch và Ý nghĩa của: 埋まる - uzumaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 埋まる (uzumaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uzumaru
Kana: うずまる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: được chôn cất; được bao phủ; tràn ra; được lấp đầy
Ý nghĩa tiếng Anh: to be buried;to be surrounded;to overflow;to be filled
Definição: Định nghĩa: Cái gì đó hoàn toàn lấp đầy một không gian trống rỗng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (埋まる) uzumaru
Từ tiếng Nhật 埋まる (umatsumaru) là một động từ có nghĩa là "chôn cất" hoặc "lấp đầy". Nó bao gồm chữ kanji 埋 (uma) có nghĩa là "chôn cất" và まる (maru) là hậu tố biểu thị tính đầy đủ hoặc toàn bộ. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như để mô tả một vật thể bị chôn vùi trong lòng đất hoặc để mô tả một khoảng trống được lấp đầy. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các tình huống hàng ngày khác nhau.Viết tiếng Nhật - (埋まる) uzumaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (埋まる) uzumaru:
Conjugação verbal de 埋まる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 埋まる (uzumaru)
- 埋まる Ngôn ngữ Intransitive
- 埋まります cách lịch sự
- 埋まりました quá khứ
- 埋まらない negativo
- 埋まれば condicional
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (埋まる) uzumaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
満たす; 充たす; 充満する; 満ちる; 埋める; 埋め込む; 詰める; 詰め込む; 詰まる; 詰まり込む; 詰め合わせる; 詰め合わせる; 一杯になる; 一杯にする; 満載する; 満載にする; 満員になる; 満員にする; 満足させる; 満足する; 満たされる; 満たされる; 満足感を得る; 満足感を与える.
Các từ có chứa: 埋まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うずまる uzumaru
Câu ví dụ - (埋まる) uzumaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 埋まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "được chôn cất; được bao phủ; tràn ra; được lấp đầy" é "(埋まる) uzumaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![埋まる](https://skdesu.com/nihongoimg/02/219.png)