Bản dịch và Ý nghĩa của: 垣根 - kakine

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 垣根 (kakine) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakine

Kana: かきね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

垣根

Bản dịch / Ý nghĩa: hàng rào

Ý nghĩa tiếng Anh: hedge

Definição: Định nghĩa: Một bức tường được xây dựng từ đất, đá, gỗ, vv., được dùng để phân chia các tòa nhà hoặc khu đất.

Giải thích và từ nguyên - (垣根) kakine

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một hàng rào hoặc tường ngăn cách các thuộc tính hoặc khu vực. Từ này bao gồm hai kanjis: (kaki), có nghĩa là "bao quanh" hoặc "tường" và 根 (ne), có nghĩa là "gốc" hoặc "cơ sở". Nguồn gốc của từ có từ thời Heian (794-1185), khi những ngôi nhà được bao quanh bởi những bức tường bằng tre hoặc gỗ để bảo vệ các tài sản của động vật hoang dã và kẻ trộm. Theo thời gian, những bức tường này đã được thay thế bằng hàng rào đá hoặc gạch, tạo ra thuật ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 垣根越える越える (Kakine o Keru), có nghĩa là "vượt qua ranh giới" hoặc "xâm phạm quyền riêng tư của ai đó."

Viết tiếng Nhật - (垣根) kakine

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (垣根) kakine:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (垣根) kakine

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

塀; 仕切り; 間仕切り; 境界線; 築垣; 囲い; 囲い壁; 防壁; 隔て; 隔壁; 隔離壁; 障壁; 障子; 障子壁; 障子戸; 障子戸壁; 障子戸枠; 障子枠; 障子窓; 障子窓枠; 障子縁; 障子縁取り; 障子縁飾り; 障子縁飾り板; 障子縁飾り枠; 障子縁飾り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 垣根

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かきね kakine

Câu ví dụ - (垣根) kakine

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 垣根 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

上下

Kana: うえした

Romaji: ueshita

Nghĩa:

cao và thấp; lên và xuống; xuất viện và mang theo; Ca ngợi và đổ lỗi

仕様

Kana: しよう

Romaji: shiyou

Nghĩa:

thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)

判定

Kana: はんてい

Romaji: hantei

Nghĩa:

phán đoán; phán quyết; phần thưởng; bản án

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hàng rào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hàng rào" é "(垣根) kakine". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(垣根) kakine", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
垣根