Bản dịch và Ý nghĩa của: 垂直 - suichoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 垂直 (suichoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suichoku

Kana: すいちょく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

垂直

Bản dịch / Ý nghĩa: thẳng đứng; vuông góc

Ý nghĩa tiếng Anh: vertical;perpendicular

Definição: Định nghĩa: Đứng và nâng bổng trên sàn hoặc trên mặt đất.

Giải thích và từ nguyên - (垂直) suichoku

垂直 (すい ちょく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dọc". Nó bao gồm các ký tự 垂 (sui), có nghĩa là "treo" hoặc "mùa thu" và 直 (Choku), có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành ý tưởng về một cái gì đó treo hoặc rơi theo một đường thẳng, đó là một thứ gì đó ở vị trí thẳng đứng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hình học, kiến ​​trúc và kỹ thuật, để mô tả vị trí của các đối tượng hoặc cấu trúc đang đứng hoặc cương cứng.

Viết tiếng Nhật - (垂直) suichoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (垂直) suichoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (垂直) suichoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

垂直; 直立; 垂直線; 垂直方向; 垂直面; 垂直状態; 垂直角度; 垂直位置; 垂直方向の; 垂直方向に; 垂直方向に立つ; 垂直に; 垂直に立つ; 垂直な; 垂直線の; 垂直状態の; 垂直角度の; 垂直位置の; 垂直面の.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 垂直

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいちょく suichoku

Câu ví dụ - (垂直) suichoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

垂直に立ってください。

Chūjiku ni tatte kudasai

Hãy đứng thẳng đứng.

Giữ thẳng đứng.

  • 垂直 (suichoku) - vertical
  • に (ni) - particle indicando direção ou localização
  • 立って (tatte) - ficar
  • ください (kudasai) - por favor

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 垂直 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

連ねる

Kana: つらねる

Romaji: tsuraneru

Nghĩa:

ràng buộc lên; tham gia; cưỡi

不良

Kana: ふりょう

Romaji: furyou

Nghĩa:

sự gian ác; phạm pháp; tự ti; sự thất bại; sự thất bại

指導

Kana: しどう

Romaji: shidou

Nghĩa:

Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thẳng đứng; vuông góc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thẳng đứng; vuông góc" é "(垂直) suichoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(垂直) suichoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
垂直