Bản dịch và Ý nghĩa của: 垂れる - tareru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 垂れる (tareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tareru
Kana: たれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: treo; ngã; ngã; Làm giảm xuống; Làm giảm xuống; lung lay; Cho đi; nhỏ giọt; Lông; làm khô hạn; bỏ lại phía sau (trong cái chết); cho; để kiểm tra
Ý nghĩa tiếng Anh: to hang;to droop;to drop;to lower;to pull down;to dangle;to sag;to drip;to ooze;to trickle;to leave behind (at death);to give;to confer
Definição: Định nghĩa: Algo se move verticalmente para baixo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (垂れる) tareru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "treo", "đình chỉ", "mùa thu" hoặc "nhỏ giọt". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: kanji, có nghĩa là "treo" hoặc "đình chỉ" và động từ (furu), có nghĩa là "rơi" hoặc "nhỏ giọt". Sự kết hợp của hai yếu tố này dẫn đến 垂れる, được sử dụng để mô tả hành động của một cái gì đó treo hoặc lơ lửng mà rơi hoặc nhỏ giọt. Đó là một động từ phổ biến trong lưỡi Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả về quần áo treo trong dây phơi quần áo, những giọt mưa rơi xuống từ cây hoặc nước mắt nhỏ giọt trên khuôn mặt của một người.Viết tiếng Nhật - (垂れる) tareru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (垂れる) tareru:
Conjugação verbal de 垂れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 垂れる (tareru)
- 垂れる - Hình thức cơ bản
- 垂れて - Forma em gerúndio
- 垂れた - Quá khứ
- 垂れそう - Hình thức tiềm năng
- 垂れます/垂れる - Forma educada
- 垂れない - Forma negativa
- 垂れれば - Hình thức điều kiện
- 垂れよう - Hình thức mệnh lệnh
- 垂れたら - Câu điều kiện trong một câu
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (垂れる) tareru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
垂れ下がる; ぶら下がる; 伸びる; 伸ばす; たれる; 下がる; 下垂れる; 下垂れ下がる; 下垂れ伸びる; 下垂れ伸ばす; 下垂れたれる; 下垂れ下がす; 下垂れ下げる; 下垂れ延びる; 下垂れ延ばす; 下垂れ伸ばる; 下垂れ伸びる; 下垂れ伸ばす; 下垂れる; 下垂れ下がる; 下垂れ下げる; 下垂れ延びる; 下垂れ延ば
Các từ có chứa: 垂れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たれる tareru
Câu ví dụ - (垂れる) tareru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 垂れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "treo; ngã; ngã; Làm giảm xuống; Làm giảm xuống; lung lay; Cho đi; nhỏ giọt; Lông; làm khô hạn; bỏ lại phía sau (trong cái chết); cho; để kiểm tra" é "(垂れる) tareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.