Bản dịch và Ý nghĩa của: 坊ちゃん - bochan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 坊ちゃん (bochan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bochan

Kana: ぼっちゃん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

坊ちゃん

Bản dịch / Ý nghĩa: con trai (của người khác)

Ý nghĩa tiếng Anh: son (of others)

Definição: Định nghĩa: Một trong những tiểu thuyết cổ điển. Một tác phẩm của Natsume Soseki, tác giả của Njajari Rock.

Giải thích và từ nguyên - (坊ちゃん) bochan

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một cậu bé hay cậu bé. Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "tu sĩ" hoặc "cậu bé", và, một hậu tố danh dự được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc tình cảm. Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi những đứa trẻ samurai thường được gửi đến học tại các đền thờ Phật giáo, nơi chúng được gọi là "Bōzu" (các nhà sư nhỏ). Theo thời gian, từ phát triển thành "Bōchan" và sau đó, đến "Bōchān" hoặc "Bōchama", đó là một cách thậm chí còn yêu thương hơn để đề cập đến một cậu bé. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một cậu bé được giáo dục tốt, thường là của một gia đình giàu có.

Viết tiếng Nhật - (坊ちゃん) bochan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (坊ちゃん) bochan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (坊ちゃん) bochan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

若旦那; 令息; ご坊さん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 坊ちゃん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼっちゃん bochan

Câu ví dụ - (坊ちゃん) bochan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 坊ちゃん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

触る

Kana: さわる

Romaji: sawaru

Nghĩa:

chạm; để cảm nhận

進展

Kana: しんてん

Romaji: shinten

Nghĩa:

tiến triển; phát triển

全盛

Kana: ぜんせい

Romaji: zensei

Nghĩa:

đỉnh cao của sự thịnh vượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "con trai (của người khác)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "con trai (của người khác)" é "(坊ちゃん) bochan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(坊ちゃん) bochan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
坊ちゃん