Bản dịch và Ý nghĩa của: 均衡 - kinkou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 均衡 (kinkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kinkou
Kana: きんこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: THĂNG BẰNG; THĂNG BẰNG
Ý nghĩa tiếng Anh: equilibrium;balance
Definição: Định nghĩa: mọi thứ đều cân bằng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (均衡) kinkou
均衡 (きんこう, Kinkou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự cân bằng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (きん, kin) có nghĩa là "bằng" hoặc "cân bằng" và 衡 (こう, kou) có nghĩa là "cân bằng" hoặc "cân bằng". Sự kết hợp của hai kanjis này dẫn đến một từ đề cập đến một trạng thái nơi mọi thứ đang cân bằng hoặc hài hòa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến vật lý, toán học, kinh tế và các lĩnh vực khác nơi cân bằng là một khái niệm quan trọng.Viết tiếng Nhật - (均衡) kinkou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (均衡) kinkou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (均衡) kinkou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
バランス; 均等; 均一; 均整; 調和
Các từ có chứa: 均衡
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きんこう kinkou
Câu ví dụ - (均衡) kinkou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
均衡を保つことが大切です。
Kinkou wo tamotsu koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng.
- 均衡 (kinkou) - THĂNG BẰNG
- を (wo) - Título do objeto
- 保つ (tamotsu) - manter -> manter
- こと (koto) - substantivo nominalizador
- が (ga) - Título do assunto
- 大切 (taisetsu) - quan trọng
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 均衡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "THĂNG BẰNG; THĂNG BẰNG" é "(均衡) kinkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.