Bản dịch và Ý nghĩa của: 地理 - chiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地理 (chiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chiri
Kana: ちり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: môn Địa lý
Ý nghĩa tiếng Anh: geography
Definição: Định nghĩa: Địa lý là nghiên cứu về địa hình trên Trái đất, khí hậu, sinh vật, xã hội con người, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (地理) chiri
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "địa lý". Nó bao gồm các ký tự 地 (chi) có nghĩa là "Trái đất" và 理 (RI) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Từ 地理 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi các nhân vật 地 và 理 cũng được sử dụng để chỉ địa lý. Địa lý là một khoa học nghiên cứu bề mặt trái đất, hiện tượng tự nhiên của nó và mối quan hệ giữa con người và môi trường. Từ 地理 thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và học thuật để chỉ kỷ luật địa lý.Viết tiếng Nhật - (地理) chiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地理) chiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地理) chiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
地理学; 地理学科; 地学
Các từ có chứa: 地理
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちり chiri
Câu ví dụ - (地理) chiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
地理はとても興味深い学問です。
Chiri wa totemo kyoumi fukai gakumon desu
Địa lý là một môn học rất thú vị.
Địa lý là một nghiên cứu rất thú vị.
- 地理 - môn Địa lý
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 興味深い - interessante
- 学問 - chuyên ngành học tập
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 地理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "môn Địa lý" é "(地理) chiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![geografia](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/175.png)