Bản dịch và Ý nghĩa của: 地獄 - jigoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地獄 (jigoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jigoku

Kana: じごく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

地獄

Bản dịch / Ý nghĩa: Địa ngục

Ý nghĩa tiếng Anh: hell

Definição: Định nghĩa: Một nơi phạt sau khi chết.

Giải thích và từ nguyên - (地獄) jigoku

地獄 (Jigoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "địa ngục". Nó bao gồm các nhân vật 地 (Chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" và 獄 (Goku) có nghĩa là "nhà tù" hoặc "tù". Từ nguyên của từ có từ Phật giáo, được giới thiệu tại Nhật Bản vào thế kỷ thứ 6. Khái niệm về địa ngục trong Phật giáo dựa trên ý tưởng rằng những hành động tiêu cực của một người trong cuộc sống dẫn đến đau khổ sau khi chết. Địa ngục được coi là một nơi trừng phạt cho những người đã thực hiện hành động xấu trong cuộc sống. Từ Jigoku thường được sử dụng trong các biểu thức và câu tục ngữ của Nhật Bản để mô tả các tình huống cực kỳ khó khăn hoặc khó chịu.

Viết tiếng Nhật - (地獄) jigoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地獄) jigoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地獄) jigoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冥府; 無間地獄; 煉獄; 鬼門; 冥界

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地獄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じごく jigoku

Câu ví dụ - (地獄) jigoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

地獄に落ちろ!

Jigoku ni ochiro!

Đi chết đi!

Rơi vào địa ngục!

  • 地獄 (jigoku) - Địa ngục
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 落ちろ (ochiro) - Mệnh đề của động từ "ochiru", có nghĩa là rơi
  • !(exclamação) - dấu câu thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảm xúc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地獄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

知事

Kana: ちじ

Romaji: chiji

Nghĩa:

Thị trưởng

機関車

Kana: きかんしゃ

Romaji: kikansha

Nghĩa:

đầu máy; động cơ

有機

Kana: ゆうき

Romaji: yuuki

Nghĩa:

hữu cơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Địa ngục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Địa ngục" é "(地獄) jigoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地獄) jigoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地獄