Bản dịch và Ý nghĩa của: 地点 - chiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地点 (chiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chiten

Kana: ちてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

地点

Bản dịch / Ý nghĩa: địa điểm; Chỉ trên bản đồ

Ý nghĩa tiếng Anh: site;point on a map

Definição: Định nghĩa: một địa điểm cụ thể hoặc điểm.

Giải thích và từ nguyên - (地点) chiten

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vị trí" hoặc "điểm trên bản đồ". Nó bao gồm Kanjis 地 (Chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" và 点 (mười) có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu". Từ 地点 có thể được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể trên bản đồ, chẳng hạn như thành phố hoặc một điểm tham chiếu. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận. Từ 地点 thường được sử dụng trong tiếng Nhật trong các bối cảnh liên quan đến du lịch, du lịch, địa lý và hậu cần.

Viết tiếng Nhật - (地点) chiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地点) chiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地点) chiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

場所; ロケーション; スポット; 立地; ポイント

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちてん chiten

Câu ví dụ - (地点) chiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地点には美しい景色が見えます。

Kono chiten ni wa utsukushii keshiki ga miemasu

Tại đây

Bạn có thể thấy một phong cảnh đẹp ngay bây giờ.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 地点 - danh từ có nghĩa là "điểm" hoặc "vị trí"
  • に - phụ âm chỉ "trong" hoặc "trong"
  • は - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "điểm này"
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista"
  • が - nhận định ngữ cảnh "cảnh đẹp"
  • 見えます - động từ có nghĩa là "có thể được nhìn thấy"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

可決

Kana: かけつ

Romaji: kaketsu

Nghĩa:

sự chấp thuận; thông qua (ví dụ: hóa đơn); phê chuẩn (của một dự luật)

共感

Kana: きょうかん

Romaji: kyoukan

Nghĩa:

sự đồng cảm; phản ứng

外来

Kana: がいらい

Romaji: gairai

Nghĩa:

nhập khẩu; phòng khám ngoại trú

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "địa điểm; Chỉ trên bản đồ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "địa điểm; Chỉ trên bản đồ" é "(地点) chiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地点) chiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地点