Bản dịch và Ý nghĩa của: 地形 - jigyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地形 (jigyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jigyou

Kana: じぎょう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

地形

Bản dịch / Ý nghĩa: đất; Đặc điểm địa lý; địa hình

Ý nghĩa tiếng Anh: terrain;geographical features;topography

Definição: Định nghĩa: Hình dạng và bố trí của bề mặt trái đất.

Giải thích và từ nguyên - (地形) jigyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "địa hình" hoặc "cứu trợ". Nó bao gồm Kanjis 地 (Chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" và 形 (Kei) có nghĩa là "hình dạng" hoặc "ngoại hình". Từ được sử dụng để mô tả các đặc điểm vật lý của bề mặt Trái đất, bao gồm núi, thung lũng, đồng bằng, sông và hồ. Địa hình là một yếu tố quan trọng trong địa lý và địa chất, và thường được nghiên cứu để hiểu sự hình thành và tiến hóa của cảnh quan. Từ 地形 được viết bằng Hiragana là ちけい (Chikei) và Katakana là チケイ.

Viết tiếng Nhật - (地形) jigyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地形) jigyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地形) jigyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

地勢; 地形図; 地形学; 地形変化; 地形分類

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地形

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じぎょう jigyou

Câu ví dụ - (地形) jigyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

地形が険しい山道を登るのは大変だ。

Chikei ga kewashii yamamichi wo noboru no wa taihen da

Leo lên một con đường núi với địa hình gồ ghề là khó khăn.

Thật khó để leo lên một con đường núi dốc.

  • 地形 (chikei) - đất
  • が (ga) - Título do assunto
  • 険しい (kewashii) - Desafio, difícil
  • 山道 (yamamichi) - đường mòn núi
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 登る (noboru) - leo lên
  • のは (no wa) - "Artigo que indica tópico"
  • 大変 (taihen) - khó khăn, đầy côngức
  • だ (da) - động từ "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地形 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

企画

Kana: きかく

Romaji: kikaku

Nghĩa:

lập kế hoạch; dự án

チーム

Kana: チーム

Romaji: chi-mu

Nghĩa:

đội

輸送

Kana: ゆそう

Romaji: yusou

Nghĩa:

chuyên chở; chuyên chở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đất; Đặc điểm địa lý; địa hình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đất; Đặc điểm địa lý; địa hình" é "(地形) jigyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地形) jigyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地形