Bản dịch và Ý nghĩa của: 地名 - chimei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地名 (chimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chimei

Kana: ちめい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

地名

Bản dịch / Ý nghĩa: đặt tên

Ý nghĩa tiếng Anh: place name

Definição: Định nghĩa: Một tên đại diện cho một địa điểm hoặc khu vực cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (地名) chimei

地名 (ちめい) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 地 (chi) có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất" và 名 (mei) có nghĩa là "tên" hoặc "giáo phái". Do đó, 地名 dùng để chỉ tên được đặt cho một địa điểm cụ thể trên trái đất, chẳng hạn như thành phố, làng mạc, núi, sông, v.v. Nó là một từ phổ biến trong địa lý và lịch sử vì nó được dùng để chỉ những địa điểm cụ thể ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (地名) chimei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地名) chimei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地名) chimei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

場所; 場所名; 地域名; 地点名; 地区名

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 地名

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちめい chimei

Câu ví dụ - (地名) chimei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地名はとても美しいです。

Kono chimei wa totemo utsukushii desu

Tên địa điểm này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 地名 - danh từ có nghĩa là "tên địa điểm"
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - động từ "là" trong hình thức lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 地名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

通訳

Kana: つうやく

Romaji: tsuuyaku

Nghĩa:

diễn dịch

地方

Kana: じかた

Romaji: jikata

Nghĩa:

khu vực; vị trí; Huyện; vùng đất; bờ biển

膨大

Kana: ぼうだい

Romaji: boudai

Nghĩa:

to lớn; cồng kềnh; khổng lồ; rộng lớn; sưng tấy; sự bành trướng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặt tên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặt tên" é "(地名) chimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(地名) chimei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
地名