Bản dịch và Ý nghĩa của: 地位 - chii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 地位 (chii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chii
Kana: ちい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (địa vị xã hội; trạng thái
Ý nghĩa tiếng Anh: (social) position;status
Definição: Định nghĩa: Một trạng thái mà các quyền xã hội và địa vị được cấp cho con người hoặc vật phẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (地位) chii
地位 (ちい, chii) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vị trí" hoặc "trạng thái". Từ này bao gồm các ký tự (chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất" và 位 (i) có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản bắt đầu sử dụng từ này để đề cập đến vị trí xã hội của nó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như trong thế giới kinh doanh, chính trị và xã hội nói chung.Viết tiếng Nhật - (地位) chii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (地位) chii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (地位) chii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
地位; ポジション; ステータス; ランク; ポジショニング
Các từ có chứa: 地位
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちい chii
Câu ví dụ - (地位) chii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は社会的な地位を高めるために努力している。
Kanojo wa shakaiteki na chii o takameru tame ni doryoku shite iru
Cô ấy đang phấn đấu để tăng vị thế xã hội của mình.
Cô đang làm việc chăm chỉ để cải thiện địa vị xã hội của mình.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 社会的な (shakaitekina) - Social
- 地位 (chii) - Chức vụ
- を (wo) - Artigo definido.
- 高める (takameru) - Aumentar
- ために (tameni) - Para
- 努力している (doryoku shiteiru) - Đang cố gắng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 地位 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(địa vị xã hội; trạng thái" é "(地位) chii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![地位](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/16.png)