Bản dịch và Ý nghĩa của: 在庫 - zaiko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 在庫 (zaiko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zaiko

Kana: ざいこ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

在庫

Bản dịch / Ý nghĩa: estoque;armazenamento

Ý nghĩa tiếng Anh: stockpile;stock

Definição: Định nghĩa: Để lưu trữ và bảo quản sản phẩm, vật liệu, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (在庫) zaiko

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hàng tồn kho" hoặc "hàng tồn kho". Từ này bao gồm hai kanjis: (zai) có nghĩa là "có mặt" hoặc "hiện tại" và 庫 (ko) có nghĩa là "kho" hoặc "tiền gửi". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến một từ đề cập đến lượng sản phẩm hoặc hàng hóa có sẵn ở một địa điểm cụ thể. Từ 在庫 được sử dụng rộng rãi trong các công ty và giao dịch để chỉ các cổ phiếu của các sản phẩm họ có trong tiền gửi hoặc cửa hàng của họ.

Viết tiếng Nhật - (在庫) zaiko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (在庫) zaiko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (在庫) zaiko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

在庫量; 在庫品; 在庫資源; 在庫数; 在庫管理; 在庫状況; 在庫情報

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 在庫

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざいこ zaiko

Câu ví dụ - (在庫) zaiko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

在庫が少なくなっています。

Zaiko ga sukunaku natte imasu

Các cổ phiếu đang giảm.

  • 在庫 (zaiko) - hàng tồn kho, kiểm kê
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • 少なく (sukunaku) - ít ít
  • なっています (natteimasu) - đang trở thành, đang trở nên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 在庫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

入社

Kana: にゅうしゃ

Romaji: nyuusha

Nghĩa:

lối vào công ty

がっくり

Kana: がっくり

Romaji: gakkuri

Nghĩa:

đã tan vỡ

手洗い

Kana: てあらい

Romaji: tearai

Nghĩa:

phòng tắm; chậu rửa mặt; rửa tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "estoque;armazenamento" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "estoque;armazenamento" é "(在庫) zaiko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(在庫) zaiko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
在庫