Bản dịch và Ý nghĩa của: 在学 - zaigaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 在学 (zaigaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zaigaku

Kana: ざいがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

在学

Bản dịch / Ý nghĩa: (đã ghi danh) vào trường

Ý nghĩa tiếng Anh: (enrolled) in school

Definição: Định nghĩa: Được đăng ký vào một trường học hoặc đại học.

Giải thích và từ nguyên - (在学) zaigaku

在学 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 在 (zai) có nghĩa là "hiện diện" hoặc "ở trong" và 学 (gaku) có nghĩa là "học" hoặc "học". Do đó, 在学 có nghĩa là "đang học" hoặc "được ghi danh vào một trường học". Nó thường được dùng để chỉ những sinh viên đại học hoặc trung học hiện đang theo học tại một cơ sở giáo dục.

Viết tiếng Nhật - (在学) zaigaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (在学) zaigaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (在学) zaigaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学生中; 学生; 学部生; 大学生; 学生たち; 学生たちの; 学生の; 学生の方; 学生さん; 学生諸君; 学生諸氏; 学生の皆さん; 学生の皆様; 学生のみなさん; 学生のみな様; 学生の方々; 学生の方たち; 学生の方々たち; 学生の方々の; 学生の皆様方; 学生の皆さん方; 学生の諸君; 学生の諸氏; 学生の諸位; 学生の諸方; 学生の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 在学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざいがく zaigaku

Câu ví dụ - (在学) zaigaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は現在在学中です。

Watashi wa genzai zaigaku chuu desu

Tôi hiện đang học.

Tôi hiện đang ở trường.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 現在 (genzai) - hiện nay
  • 在学中 (zaigaku-chuu) - dang trong thời gian học tập
  • です (desu) - động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của chủ thể

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 在学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

並列

Kana: へいれつ

Romaji: heiretsu

Nghĩa:

sắp xếp; song song

正午

Kana: しょうご

Romaji: shougo

Nghĩa:

meio-dia; meio-dia

こう

Kana: こう

Romaji: kou

Nghĩa:

theo cách này

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(đã ghi danh) vào trường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(đã ghi danh) vào trường" é "(在学) zaigaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(在学) zaigaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
在学