Bản dịch và Ý nghĩa của: 圧力 - atsuryoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 圧力 (atsuryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atsuryoku

Kana: あつりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

圧力

Bản dịch / Ý nghĩa: nhấn mạnh; áp lực

Ý nghĩa tiếng Anh: stress;pressure

Definição: Định nghĩa: Áp suất bên ngoài được áp dụng lên một đối tượng là một lực tác động lên đối tượng đó và là một quy trình vật lý đồng đều, sao cho lực cùng độ lớn tác động vuông góc vào bề mặt của nó được phân bố đồng đều.

Giải thích và từ nguyên - (圧力) atsuryoku

Từ "" "bao gồm hai ký tự kanji:" "" có nghĩa là "áp lực" và "" có nghĩa là "sức mạnh". Cùng nhau, chúng tạo thành từ có thể được dịch là "áp lực" hoặc "cường độ ứng dụng". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "ATU" được sử dụng để mô tả áp lực hoặc lực áp dụng cho các đối tượng. Theo thời gian, Kanji "" "đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng về áp lực và từ" "" đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại. Ngày nay, từ "" được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như vật lý để mô tả áp lực khí quyển hoặc áp lực thủy tĩnh, kỹ thuật để đo áp lực lên máy móc và thiết bị, và tâm lý để mô tả áp lực xã hội hoặc cảm xúc mà mọi người phải đối mặt.

Viết tiếng Nhật - (圧力) atsuryoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (圧力) atsuryoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (圧力) atsuryoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

圧迫; 強制; 強圧; 圧制; 圧迫感; 圧迫力; 圧縮; 抑圧; 押し付け; 押圧; 緊迫感; 緊張感; 緊迫; 過重; 過圧; 過剰; 過度; 過重圧; 過大; 重圧; 重圧感; 重圧力; 重圧迫; 重圧迫感; 重圧迫力; 重圧縮; 重圧制; 重圧抑制; 重圧押し付け; 重圧緊迫; 重圧緊張; 重

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 圧力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あつりょく atsuryoku

Câu ví dụ - (圧力) atsuryoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 圧力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

センチ

Kana: センチ

Romaji: senchi

Nghĩa:

Centimet; Cent-; 10^-2

血圧

Kana: けつあつ

Romaji: ketsuatsu

Nghĩa:

huyết áp

Kana: きざし

Romaji: kizashi

Nghĩa:

Tín hiệu; Điềm triệu chứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhấn mạnh; áp lực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhấn mạnh; áp lực" é "(圧力) atsuryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(圧力) atsuryoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
圧力