Bản dịch và Ý nghĩa của: 土産 - dosan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土産 (dosan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dosan

Kana: どさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

土産

Bản dịch / Ý nghĩa: Sản phẩm của đất đai

Ý nghĩa tiếng Anh: product of the land

Definição: Định nghĩa: Các mặt hàng bạn mua cho gia đình và bạn bè khi đi du lịch.

Giải thích và từ nguyên - (土産) dosan

(みやげ/miyage) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một món quà hoặc ký ức được mang từ một chuyến đi hoặc đến một nơi khác. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tsuchi) có nghĩa là "trái đất" hoặc "mặt đất" và 産 (san) có nghĩa là "sản xuất" hoặc "cho ánh sáng". Việc đọc từ này là "miyage" và được viết bằng Hiragana là みやげ. Truyền thống mang theo những món quà lưu niệm hoặc quà tặng du lịch được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và được coi là một cách thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng.

Viết tiếng Nhật - (土産) dosan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土産) dosan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土産) dosan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お土産; みやげ; おみやげ; お土産品; お土産物; お土産屋; お土産店; おみや; みや; おすそわけ; お裾分け

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 土産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どさん dosan

Câu ví dụ - (土産) dosan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

売店でお土産を買いました。

Baiten de omiyage wo kaimashita

Tôi đã mua những kỷ niệm tại cửa hàng lưu niệm.

Tôi đã mua một ký ức trong lều.

  • 売店 - cửa hàng quà lưu niệm
  • で - trong
  • お土産 - lembrança
  • を - Título do objeto
  • 買いました - Tôi đã mua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 土産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

湯飲み

Kana: ゆのみ

Romaji: yunomi

Nghĩa:

tách trà

転居

Kana: てんきょ

Romaji: tenkyo

Nghĩa:

di chuyển; thay đổi nơi cư trú

Kana: かん

Romaji: kan

Nghĩa:

bầu trời; hoàng đế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sản phẩm của đất đai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sản phẩm của đất đai" é "(土産) dosan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(土産) dosan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
土産