Bản dịch và Ý nghĩa của: 土手 - dote

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土手 (dote) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dote

Kana: どて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

土手

Bản dịch / Ý nghĩa: bãi rác; Ngân hàng

Ý nghĩa tiếng Anh: embankment;bank

Definição: Định nghĩa: Uma montanha de terra construída às margens de um rio ou curso de água.

Giải thích và từ nguyên - (土手) dote

Từ tiếng Nhật (của hồi môn) bao gồm các ký tự (tsuchi) có nghĩa là "Trái đất" và 手 (Te) có nghĩa là "tay". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "lề" hoặc "động đất". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một con đê hoặc một lề được xây dựng dọc theo một dòng sông hoặc hồ nước để ngăn chặn lũ lụt. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một khu vực giải trí hoặc đi xe công cộng được xây dựng dọc theo một lề.

Viết tiếng Nhật - (土手) dote

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土手) dote:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土手) dote

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

堤防; 河岸; 川岸; 河堤; 川辺

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 土手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どて dote

Câu ví dụ - (土手) dote

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土手を歩くのは気持ちがいいです。

Dote wo aruku no wa kimochi ga ii desu

Thật dễ chịu khi đi bộ trên bờ kè.

Đi bộ trên bờ là dễ chịu.

  • 土手 - significa "borda" ou "escarpa".
  • を - Título do objeto.
  • 歩く - verbo que significa "đi bộ" hoặc "đi".
  • の - partítulo que indica a nominalização do verbo anterior.
  • は - palavra
  • 気持ち - substantivo que significa "cảm xúc" hoặc "cảm giác".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • いい - adjetivo que significa "bom" ou "agradável".
  • です - verbo que indica a forma educada ou polida da frase.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 土手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

発想

Kana: はっそう

Romaji: hassou

Nghĩa:

biểu cảm (âm nhạc); khái niệm hóa

被害

Kana: ひがい

Romaji: higai

Nghĩa:

hư hại

技能

Kana: ぎのう

Romaji: ginou

Nghĩa:

kỹ năng kỹ thuật; dung tích; dung tích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bãi rác; Ngân hàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bãi rác; Ngân hàng" é "(土手) dote". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(土手) dote", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
土手