Bản dịch và Ý nghĩa của: 土地 - tochi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 土地 (tochi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tochi

Kana: とち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

土地

Bản dịch / Ý nghĩa: lô đất; lô hàng; đất

Ý nghĩa tiếng Anh: plot of land;lot;soil

Definição: Định nghĩa: A área superficial ou subterrânea ou localização de uma determinada área.

Giải thích và từ nguyên - (土地) tochi

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" Trái đất "và" "" có nghĩa là "địa điểm". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "địa hình" hoặc "tài sản". Từ nguyên của từ có từ thời cổ đại của Nhật Bản, khi trái đất được coi là một hàng hóa thiêng liêng và sở hữu đất đai là dấu hiệu của quyền lực và địa vị xã hội. Từ "" được sử dụng để chỉ lãnh thổ thuộc về một gia đình hoặc gia tộc cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm tất cả các loại tài sản, bao gồm cả thành thị và đất nông thôn, cũng như các tòa nhà và nhà ở. Ngày nay, từ "" "được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như bất động sản, nông nghiệp và đô thị. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, chẳng hạn như hợp đồng mua và bán bất động sản, và cũng là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức về đầu tư bất động sản và doanh nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (土地) tochi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (土地) tochi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (土地) tochi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

土地; 地; 地面; 土; 地域; 地方; 領土; 領地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 土地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とち tochi

Câu ví dụ - (土地) tochi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国有地は国が所有する土地のことです。

Kokuyūchi wa kuni ga shoyū suru tochi no koto desu

Đất quốc gia đề cập đến đất thuộc sở hữu của chính phủ.

Đất thuộc sở hữu nhà nước là đất thuộc sở hữu của cả nước.

  • 国有地 - đất công cộng
  • 国 - quốc gia
  • 所有する - sở hữu
  • 土地 - Trái đất
  • こと - điều
  • です - là.

この土地の面積はどのくらいですか?

Kono tochi no menseki wa dono kurai desu ka?

Khu vực của vùng đất này là gì?

Khu vực của vùng đất này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 土地 - propriedade
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 面積 - substantivo que significa "área" ou "superfície" - danh từ có nghĩa là "khu vực" hoặc "bề mặt"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • どの - quê
  • くらい - aproximadamente
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
  • ? - ponto de interrogação

この土地には古い神社があります。

Kono tochi ni wa furui jinja ga arimasu

Có một ngôi đền cổ ở vùng đất này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 土地 - substantivo que significa "đất" hoặc "vùng"
  • に - partítulo que indica a localização de algo
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 古い - adjetivo que significa "antigo" ou "velho" - cũ
  • 神社 - templo xintoísta
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

この土地は荒廃している。

Kono tochi wa kouhai shite iru

Vùng đất này đang bị hủy hoại.

Vùng đất này là tàn phá.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 土地 - terra
  • は - Tópico
  • 荒廃 - substantivo que significa "tuyệt vọng", "tàn phá"
  • している - hình thức liên tục của động từ する (làm), chỉ một hành động đang diễn ra

この土地は敵によって占領されました。

Kono tochi wa teki ni yotte senryou sare mashita

Vùng đất này đã bị kẻ thù chiếm đóng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 土地 - terra
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 敵 - enemy: kẻ thù
  • によって - "bởi"
  • 占領 - danh từ có nghĩa là "nghề nghiệp", "chiếm hữu"
  • されました - động từ bị động trong hình thức lịch sự, chỉ ra rằng hành động đã được thực hiện bởi người khác

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 土地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さい

Romaji: sai

Nghĩa:

nốt Rê; lại; lặp đi lặp lại

団結

Kana: だんけつ

Romaji: danketsu

Nghĩa:

đơn vị; đoàn kết; sự kết hợp

Kana: から

Romaji: kara

Nghĩa:

trống

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lô đất; lô hàng; đất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lô đất; lô hàng; đất" é "(土地) tochi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(土地) tochi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
土地