Bản dịch và Ý nghĩa của: 園芸 - engei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 園芸 (engei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: engei

Kana: えんげい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

園芸

Bản dịch / Ý nghĩa: nghề làm vườn; làm vườn

Ý nghĩa tiếng Anh: horticulture;gardening

Definição: Định nghĩa: Để trồng cây.

Giải thích và từ nguyên - (園芸) engei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm vườn". Phần đầu tiên của từ, 園 (en), có nghĩa là "vườn" hoặc "công viên", trong khi phần thứ hai, 芸 (GEI), có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Sự kết hợp của cả hai phần tạo thành từ đề cập đến nghệ thuật hoặc khả năng trồng cây trong vườn hoặc công viên. Từ 園芸 có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, trong đó từ 園 (yuán) có nghĩa là "vườn" và từ 芸 (yun) có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Từ 園芸 thường được sử dụng để chỉ các hoạt động làm vườn như trồng hoa, cây cảnh và rau.

Viết tiếng Nhật - (園芸) engei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (園芸) engei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (園芸) engei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

園芸; ガーデニング; 庭園; 花壇; 花園; 植物栽培; 植物栽培術; 植物栽培学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 園芸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんげい engei

Câu ví dụ - (園芸) engei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

園芸は私の趣味です。

Engei wa watashi no shumi desu

Làm vườn là sở thích của tôi.

  • 園芸 - significa "jardinagem" em japonês: 庭いじり (niwairi)
  • は - Tópico em japonês
  • 私の - "meu" em japonês é "私の"
  • 趣味 - hobby em japonês é ホビー (hobī)
  • です - verbo "ser" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 園芸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

入口

Kana: いりくち

Romaji: irikuchi

Nghĩa:

Cấm; cổng; tiếp cận; miệng

長編

Kana: ちょうへん

Romaji: chouhen

Nghĩa:

dài (ví dụ: phim mới)

国家

Kana: こっか

Romaji: koka

Nghĩa:

tình trạng; quốc gia; Quốc gia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghề làm vườn; làm vườn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghề làm vườn; làm vườn" é "(園芸) engei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(園芸) engei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
jardinagem