Bản dịch và Ý nghĩa của: 国際 - kokusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国際 (kokusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokusai

Kana: こくさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国際

Bản dịch / Ý nghĩa: Quốc tế

Ý nghĩa tiếng Anh: international

Definição: Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các bang và trao đổi với các quốc gia nước ngoài.

Giải thích và từ nguyên - (国際) kokusai

Từ tiếng Nhật 国際 (kokusai) được tạo thành từ hai kanjis: (kuni) có nghĩa là "quốc gia" và 際 (lá) có nghĩa là "biên giới" hoặc "giới hạn". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "quốc tế". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu mở cửa cho thế giới và thiết lập quan hệ quốc tế. Từ được tạo ra để thể hiện ý tưởng "vượt ra ngoài biên giới của đất nước." Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ mọi thứ liên quan đến quan hệ quốc tế như kinh doanh, chính trị, văn hóa, thể thao, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (国際) kokusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国際) kokusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国際) kokusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国外; 外国; 海外; 国際的; 国際的な; インターナショナル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国際

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくさい kokusai

Câu ví dụ - (国際) kokusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国際交流は大切です。

Kokusai kōryū wa taisetsu desu

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

  • 国際交流 - Giao lưu quốc tế
  • は - Partópico do Documento
  • 大切 - Quan trọng, có giá trị
  • です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

海運は国際貿易にとって重要な役割を果たしています。

Kaiun wa kokusai bōeki ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Giao thông vận tải hàng hải đóng một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Giao thông nước đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

  • 海運 (kaigun) - vận tải biển
  • 国際貿易 (kokusai boueki) - Thương mại quốc tế
  • にとって (ni totte) - cho
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel/função
  • を果たしています (o hatashite imasu) - executar

色々な人種が交じる国際都市。

Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi

Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.

Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.

  • 色々な - nhiều hoặc khác nhau
  • 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
  • 国際 - nghĩa là "quốc tế"
  • 都市 - nghĩa là "thành phố".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国際 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さい

Romaji: sai

Nghĩa:

#VVALUE!

経歴

Kana: けいれき

Romaji: keireki

Nghĩa:

lịch sử cá nhân; sự nghiệp

結晶

Kana: けっしょう

Romaji: keshou

Nghĩa:

pha lê; kết tinh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quốc tế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quốc tế" é "(国際) kokusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国際) kokusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国際