Bản dịch và Ý nghĩa của: 国防 - kokubou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国防 (kokubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokubou

Kana: こくぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国防

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc phòng

Ý nghĩa tiếng Anh: national defence

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến tư thế và chuẩn bị để duy trì an ninh và hòa bình của một quốc gia.

Giải thích và từ nguyên - (国防) kokubou

Từ tiếng Nhật 国防 (kokubou) bao gồm các nhân vật (koku), có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia" và 防 (bou), có nghĩa là "phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Do đó, ý nghĩa của 国防 là "Quốc phòng" hoặc "bảo vệ đất nước". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, bao gồm việc thành lập một quân đội quốc gia và áp dụng các điều khoản quân sự phương Tây. Từ được tạo ra trong bối cảnh này để đề cập đến việc bảo vệ toàn bộ đất nước, bao gồm các lực lượng vũ trang và các biện pháp an ninh quốc gia khác.

Viết tiếng Nhật - (国防) kokubou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国防) kokubou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国防) kokubou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

防衛; 安全保障; 軍事防衛; 防戦; 防護; 防御; 防止; 防犯; 防災

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国防

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくぼう kokubou

Câu ví dụ - (国防) kokubou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国防は国家の安全を守るために重要です。

Kokubō wa kokka no anzen o mamoru tame ni jūyō desu

Quốc phòng là quan trọng để bảo vệ an ninh quốc gia.

  • 国防 - quốc phòng
  • 国家 - estado, nação
  • 安全 - bảo vệ
  • 守る - bảo vệ, giữ lại
  • 重要 - quan trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国防 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

課程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

curso; currículo

あられ

Kana: あられ

Romaji: arare

Nghĩa:

loại bánh quy; nhân vật hoạt hình

起床

Kana: きしょう

Romaji: kishou

Nghĩa:

đi lên; rời khỏi giường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc phòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc phòng" é "(国防) kokubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国防) kokubou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国防