Bản dịch và Ý nghĩa của: 国籍 - kokuseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国籍 (kokuseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokuseki

Kana: こくせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国籍

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc tịch

Ý nghĩa tiếng Anh: nationality

Definição: Định nghĩa: Có quyền hoặc tư cách thuộc về một quốc gia cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (国籍) kokuseki

(Kokuseki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quốc tịch". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kuni), có nghĩa là "quốc gia" và 籍 (seki), có nghĩa là "đăng ký". Từ này được sử dụng để đề cập đến quyền công dân của một người, nghĩa là mối quan hệ pháp lý của nó với một quốc gia cụ thể. Quốc tịch có thể có được bằng cách sinh, hôn nhân, nhập tịch hoặc các hình thức khác được quy định theo luật. Tại Nhật Bản, luật quốc tịch được điều chỉnh bởi Bộ luật Quốc tịch, nơi thiết lập các điều kiện cho việc mua lại và mất quốc tịch Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (国籍) kokuseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国籍) kokuseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国籍) kokuseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国家; 国家性; 国民性; 国民性格; 国民性質; 国民的性格; 国民的性質; 国民的特性; 国民的特徴; 国民的特質; 国民的本性; 国民的素質; 国民的気質; 国民の性格; 国民の性質; 国民の特性; 国民の特徴; 国民の特質; 国民の本性; 国民の素質; 国民の気質.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国籍

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくせき kokuseki

Câu ví dụ - (国籍) kokuseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の国籍は日本です。

Watashi no kokuseki wa Nihon desu

Quốc tịch của tôi là Nhật Bản.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - "artigo"
  • 国籍 (kokuseki) - danh từ có nghĩa là "quốc tịch"
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • です (desu) - động từ "ser/estar" trong hiện tại, cho biết quốc tịch là Nhật Bản

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国籍 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

子供

Kana: こども

Romaji: kodomo

Nghĩa:

đứa trẻ; những đứa trẻ

支配

Kana: しはい

Romaji: shihai

Nghĩa:

luật lệ; điều khiển; phương hướng

独身

Kana: どくしん

Romaji: dokushin

Nghĩa:

Bằng cử nhân; đơn; đơn; độc thân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc tịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc tịch" é "(国籍) kokuseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国籍) kokuseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国籍