Bản dịch và Ý nghĩa của: 国産 - kokusan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国産 (kokusan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokusan

Kana: こくさん

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

国産

Bản dịch / Ý nghĩa: sản phẩm gia dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: domestic products

Definição: Định nghĩa: Sản xuất trong nước, tức là sản xuất nội địa.

Giải thích và từ nguyên - (国産) kokusan

(Kokusan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được sản xuất trong nước." Nó được sáng tác bởi Kanjis 国 (Kuni), có nghĩa là "quốc gia" và 産 (san), có nghĩa là "sản xuất". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản, chẳng hạn như ô tô, điện tử và thực phẩm. Ý tưởng đằng sau việc sử dụng từ này là thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm quốc gia, khuyến khích nền kinh tế địa phương.

Viết tiếng Nhật - (国産) kokusan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国産) kokusan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国産) kokusan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国内生産; 日本製; 国内製造; 国内生産品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくさん kokusan

Câu ví dụ - (国産) kokusan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国産の車はとても信頼性が高いです。

Kokusansha no kuruma wa totemo shinraisei ga takai desu

Xe hơi trong nước rất đáng tin cậy.

Xe gia dụng rất đáng tin cậy.

  • 国産 - nghĩa là "sản xuất tại Nhật Bản"
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 車 - "xe hơi"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • とても - muito
  • 信頼性 - "đáng tin cậy"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
  • です - động từ chỉ ra cách lịch sự để khẳng định hoặc hỏi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

貧乏

Kana: びんぼう

Romaji: binbou

Nghĩa:

nghèo; thiếu thốn; nghèo

空中

Kana: くうちゅう

Romaji: kuuchuu

Nghĩa:

bầu trời; không khí

Kana: しろ

Romaji: shiro

Nghĩa:

trắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sản phẩm gia dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sản phẩm gia dụng" é "(国産) kokusan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国産) kokusan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国産