Bản dịch và Ý nghĩa của: 国王 - kokuou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国王 (kokuou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokuou

Kana: こくおう

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

国王

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà vua

Ý nghĩa tiếng Anh: king

Definição: Định nghĩa: Một vua là một vị quốc vương, người đứng đầu của một quốc gia.

Giải thích và từ nguyên - (国王) kokuou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vua". Phần đầu tiên của từ, 国 (Kuni), có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia". Phần thứ hai, 王 (hoặc), có nghĩa là "vua" hoặc "quốc vương". Từ 国王 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Nguồn gốc từ nguyên của những Kanjis này có từ Trung Quốc cổ đại, nơi chúng được sử dụng để đại diện cho ý tưởng của một người cai trị hoặc nhà lãnh đạo. Ở Nhật Bản, từ này được sử dụng để chỉ một vị vua hoặc quốc vương của một quốc gia, cho dù là lịch sử hay đương đại.

Viết tiếng Nhật - (国王) kokuou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国王) kokuou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国王) kokuou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

王様; 君主; 大君; 大王; 帝王; 王者; 皇帝; 天子; 主上

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国王

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくおう kokuou

Câu ví dụ - (国王) kokuou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国王は国を統治する責任がある。

Kokuō wa kuni o tōchi suru sekinin ga aru

Nhà vua chịu trách nhiệm cho chính phủ của đất nước.

  • 国王 - Nhà vua
  • は - Partópico do Documento
  • 国を - Cha mẹ
  • 統治する - Governar
  • 責任が - Trách nhiệm
  • ある - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国王 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

茶の湯

Kana: ちゃのゆ

Romaji: chanoyu

Nghĩa:

Lễ trà

熱湯

Kana: ねっとう

Romaji: nettou

Nghĩa:

nước sôi

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà vua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà vua" é "(国王) kokuou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国王) kokuou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国王