Bản dịch và Ý nghĩa của: 国民 - kokumin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国民 (kokumin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokumin

Kana: こくみん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

国民

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc gia; mọi người; công dân

Ý nghĩa tiếng Anh: national;people;citizen

Definição: Định nghĩa: Người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (国民) kokumin

Từ tiếng Nhật "" "bao gồm hai kanjis:" "" có nghĩa là "quốc gia" và "" có nghĩa là "con người". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "công dân" hoặc "người dân đất nước". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong giai đoạn này, từ "kokumin" được tạo ra để gọi công dân Nhật Bản như một cách để thống nhất dân số và thúc đẩy ý tưởng của quốc gia. Kể từ đó, từ "kokumin" đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, như chính trị, giáo dục và văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (国民) kokumin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国民) kokumin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国民) kokumin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

国民; 国家民族; 国内民族; 国民的; 国民性; 国民主権; 国民経済; 国民生活; 国民健康; 国民教育; 国民意識; 国民感情; 国民性格; 国民文化; 国民的英雄; 国民投票; 国民所得; 国民年金; 国民皆兵; 国民栄誉賞.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 国民

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくみん kokumin

Câu ví dụ - (国民) kokumin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

議員は国民の代表である。

Gin'in wa kokumin no daihyō de aru

Đại biểu quốc hội là đại biểu của nhân dân.

Quốc hội là đại biểu của nhân dân.

  • 議員 - "membro do parlamento" em japonês é 議員 (giin).
  • は - Tópico em japonês
  • 国民 - "povo" ou "cidadãos" em japonês é "民" (min).
  • の - Título de posse em japonês
  • 代表 - 代表者
  • である - し (shi)

経済の停滞は国民に大きな影響を与える。

Keizai no teitai wa kokumin ni ookina eikyou wo ataeru

Sự đình trệ của nền kinh tế ảnh hưởng lớn đến người dân.

Sự đình trệ kinh tế có tác động đáng kể đến người dân.

  • 経済 (keizai) - economia
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 停滞 (teitai) - đình đốn
  • は (wa) - Título do tópico
  • 国民 (kokumin) - các công dân của đất nước
  • に (ni) - Título de destino
  • 大きな (ookina) - to
  • 影響 (eikyou) - ảnh hưởng, tác động
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 与える (ataeru) - dar, conceder

連邦政府は国民の福祉を守るために尽力しています。

Renpō seifu wa kokumin no fukushi o mamoru tame ni jinryoku shiteimasu

Chính phủ liên bang đang làm việc để bảo vệ phúc lợi của người dân.

  • 連邦政府 - - governo federal
  • は - - Título do tópico
  • 国民 - - nacionalidade
  • の - - hạt sở hữu
  • 福祉 - - hạnh phúc
  • を - - Título do objeto direto
  • 守る - - bảo vệ
  • ために - - cho
  • 尽力しています - - esforçando ao máximo

この法案は国民の利益を守るために必要です。

Kono hōan wa kokumin no rieki o mamoru tame ni hitsuyō desu

Dự luật này là cần thiết để bảo vệ lợi ích của người dân.

  • この法案 - This law
  • は - é
  • 国民の利益 - o interesse do povo
  • を - (partítulo do objeto)
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 必要 - cần thiết
  • です - é (polidez)

公務は国民のために行われる重要な仕事です。

Koumu wa kokumin no tame ni okonawareru juuyou na shigoto desu

Các vấn đề công cộng là một công việc quan trọng đối với mọi người.

  • 公務 - công việc công cộng
  • は - Título do tópico
  • 国民 - các công dân của đất nước
  • のために - vì lợi ích của
  • 行われる - realizado
  • 重要な - quan trọng
  • 仕事 - công việc
  • です - là (động từ "là")

政府は国民のために働くべきです。

Seifu wa kokumin no tame ni hataraku beki desu

Chính phủ phải làm việc vì người dân.

  • 政府 (seifu) - chính phủ
  • は (wa) - Título do tópico
  • 国民 (kokumin) - công dân, nhân dân
  • のために (no tame ni) - để, vì lợi ích của
  • 働く (hataraku) - làm việc
  • べきです (beki desu) - nên

祭日は国民の休日です。

Saijitsu wa kokumin no kyūjitsu desu

Ngày lễ là ngày nghỉ ngơi của công dân.

Ngày lễ là ngày lễ quốc gia.

  • 祭日 - ngày lễ
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 国民 - povo/nacional
  • の - Cerimônia de posse
  • 休日 - ngày nghỉ
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

解放された国民は自由に生きることができる。

Kaihō sareta kokumin wa jiyū ni ikiru koto ga dekiru

Những người được giải phóng có thể sống tự do.

  • 解放された - libertado
  • 国民 - cidadãos
  • は - Título do tópico
  • 自由に - livremente
  • 生きる - sống
  • ことが - Substantivo
  • できる - có thể

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 国民 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

同時

Kana: どうじ

Romaji: douji

Nghĩa:

kiêm nhiệm); đồng thời; Cùng thời gian; đồng bộ

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

thay đổi; sự cố; xáo trộn; lạ lùng; phẳng (nhạc); số lẻ; kỳ lạ; nhìn đáng ngờ; kỳ quặc; kỳ dị; buồn cười

Kana: そう

Romaji: sou

Nghĩa:

Nhà sư; thầy tu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc gia; mọi người; công dân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc gia; mọi người; công dân" é "(国民) kokumin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(国民) kokumin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
国民