Bản dịch và Ý nghĩa của: 国家 - koka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 国家 (koka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koka
Kana: こっか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tình trạng; quốc gia; Quốc gia
Ý nghĩa tiếng Anh: state;country;nation
Definição: Định nghĩa: Một nhóm xã hội tổ chức có một lãnh thổ và độc lập chính trị.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (国家) koka
Từ 国家 (kokka) trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ kanji: 国 (kuni) nghĩa là "quốc gia" hoặc "quốc gia" và 家 (tức) nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình". Những chữ Hán này cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "nhà nước" hoặc "chính phủ". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa, và nhiều từ mới được tạo ra từ các thuật ngữ nước ngoài. Trong bối cảnh này, 国家 được tạo ra từ từ "Staat" trong tiếng Đức, cũng có nghĩa là "nhà nước" hoặc "chính phủ". Từ 国家 được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ một quốc gia hoặc dân tộc như một thực thể chính trị có tổ chức.Viết tiếng Nhật - (国家) koka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (国家) koka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (国家) koka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
国; 国土; 国内; 国民; 国家主義; 国家権力; 国家安全; 国家予算; 国家元首; 国家戦略; 国家資格; 国家試験; 国家公務員; 国家公務員法; 国家公務員制度; 国家公務員給与; 国家公務員退職金; 国家公務員年金; 国家公務員共済組合; 国家公務員共済制度; 国家公務員共済基金; 国家公務員共済年金; 国家公
Các từ có chứa: 国家
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こっか koka
Câu ví dụ - (国家) koka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
条約は国家間の合意を示します。
Jouyaku wa kokka-kan no gōi o shimeshimasu.
Hiệp định cho thấy một thỏa thuận giữa các quốc gia.
- 条約 (jōyaku) - acordo
- 国家 (kokka) - nações, países
- 間 (kan) - ở giữa
- 合意 (gōi) - hiệp định
- 示します (shimeshimasu) - apresentar, representar
行政は国家の重要な役割です。
Gyōsei wa kokka no jūyōna yakuwari desu
Hành chính là vai trò quan trọng của nhà nước.
Chính phủ có vai trò quan trọng của quốc gia.
- 行政 (gyousei) - administração
- 国家 (kokka) - trạng thái
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 役割 (yakuwari) - papel, função
- です (desu) - verbo "ser"
統制は国家の安定に必要な要素です。
Tōsei wa kokka no antei ni hitsuyōna yōso desu
Kiểm soát là một yếu tố cần thiết cho sự ổn định của một quốc gia.
Kiểm soát là một yếu tố cần thiết của sự ổn định quốc gia.
- 統制 - controle, regulação
- は - Título do tópico
- 国家 - estado, nação
- の - Cerimônia de posse
- 安定 - estabilidade
- に - Título de destino
- 必要 - cần thiết
- な - Pa1TP31Atributo título
- 要素 - yếu tố
- です - verbo ser (educado)
政治は国家の発展にとって重要な役割を果たしています。
Seiji wa kokka no hatten ni totte juuyou na yakuwari wo hatashiteimasu
Chính trị đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.
Chính trị đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của quốc gia.
- 政治 (seiji) - chính sách
- 国家 (kokka) - estado, nação
- 発展 (hatten) - phát triển
- にとって (ni totte) - đối với
- 重要な (juuyou na) - quan trọng
- 役割 (yakuwari) - papel, função
- を果たしています (wo hatashite imasu) - executar
憲法は国家の基本法である。
Kenpou wa kokka no kihonhou de aru
Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước.
Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
- 憲法 - Tổ chức
- は - Título do tópico
- 国家 - Estado
- の - Cerimônia de posse
- 基本法 - điều cơ bản
- である - là (động từ "là")
国防は国家の安全を守るために重要です。
Kokubō wa kokka no anzen o mamoru tame ni jūyō desu
Quốc phòng là quan trọng để bảo vệ an ninh quốc gia.
- 国防 - quốc phòng
- 国家 - estado, nação
- 安全 - bảo vệ
- 守る - bảo vệ, giữ lại
- 重要 - quan trọng
統一は国家の発展に不可欠な要素です。
Tōitsu wa kokka no hatten ni fukaketsu na yōso desu
Thống nhất là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của dân tộc.
- 統一 - đơn vị hoặc sự kết hợp trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 国家 - nghĩa là "tình trạng" hoặc "quốc gia" trong tiếng Nhật.
- の - đó là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai từ.
- 発展 - nghĩa "desenvolvimento" hoặc "crescimento" trong tiếng Nhật.
- に - là một loại từ vựng ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra hướng hoặc mục đích của một hành động.
- 不可欠 - nghĩa là "cần thiết" hoặc "không thể thiếu" trong tiếng Nhật.
- な - đó là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra tính chất tính từ của một từ.
- 要素 - "elemento" hoặc "yếu tố" trong tiếng Nhật.
- です - Đó là cách lịch sự và tôn trọng nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.
統治は国家の安定に不可欠な要素です。
Touji wa kokka no antei ni fukaketsu na youso desu
Chính phủ là một yếu tố cần thiết cho sự ổn định của quốc gia.
- 統治 - governança
- 国家 - estado-nação
- 安定 - estabilidade
- 不可欠 - không thể thiếu
- 要素 - yếu tố
軍隊は国家の安全を守るために必要です。
Gun tai wa kokka no anzen o mamoru tame ni hitsuyōdesu
Quân đội là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.
- 軍隊 (gun-tai) - quân đội
- は (wa) - Título do tópico
- 国家 (kokka) - quốc gia, tiểu bang
- の (no) - Cerimônia de posse
- 安全 (anzen) - bảo vệ
- を (wo) - Título do objeto direto
- 守る (mamoru) - bảo vệ, giữ lại
- ために (tame ni) - para, com o objetivo de
- 必要 (hitsuyou) - cần thiết
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 国家 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tình trạng; quốc gia; Quốc gia" é "(国家) koka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![国家](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/258.png)