Bản dịch và Ý nghĩa của: 固体 - kotai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 固体 (kotai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotai

Kana: こたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

固体

Bản dịch / Ý nghĩa: cơ thể cường tráng)

Ý nghĩa tiếng Anh: solid (body)

Definição: Định nghĩa: Một chất có một hình dạng cụ thể và chiếm một thể tích cụ thể, hoàn toàn khác với chất lỏng và khí.

Giải thích và từ nguyên - (固体) kotai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rắn" hoặc "cơ thể rắn". Từ này bao gồm các ký tự 固 (KO), có nghĩa là "công ty" hoặc "rắn" và 体 (Tai), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "chất". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi tiếng Nhật được phát triển đầy đủ. Từ được sử dụng để mô tả các vật thể rắn như đá, kim loại và gỗ, và cũng để chỉ các hóa chất rắn như muối và tinh thể. Hiện tại, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như vật lý, hóa học, sinh học và kỹ thuật, để mô tả các vật liệu rắn và tính chất của chúng.

Viết tiếng Nhật - (固体) kotai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (固体) kotai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (固体) kotai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

堅体; 固形体; 固まり; 固める; 固めた; 固めること; 固化する; 固化した; 固くする; 固くなる; 固い; 硬い; 堅い; 堅固な; 堅実な; 堅苦しい; 強固な; 不動の; 不変の; 不変化の; 不変のもの; 不変性; 不変化; 不変化する; 不変化した; 不変化させる; 不変化させた; 不変のまま; 不変の状態; 不変の法則; 不変の原理; 不変の真理; 不変の価値

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 固体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こたい kotai

Câu ví dụ - (固体) kotai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 固体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一緒

Kana: いっしょ

Romaji: isho

Nghĩa:

cùng nhau; cuộc họp; công ty

手法

Kana: しゅほう

Romaji: shuhou

Nghĩa:

técnica

低下

Kana: ていか

Romaji: teika

Nghĩa:

ngã; sự suy sụp; sự giảm bớt; giảm giá trị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cơ thể cường tráng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cơ thể cường tráng)" é "(固体) kotai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(固体) kotai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
固体