Bản dịch và Ý nghĩa của: 固まる - katamaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 固まる (katamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katamaru

Kana: かたまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

固まる

Bản dịch / Ý nghĩa: Tăng cường lên; củng cố; trở thành vững chắc; trở nên đúng

Ý nghĩa tiếng Anh: to harden;to solidify;to become firm;to become certain

Definição: Định nghĩa: Rắn: Biến chất lỏng thành chất rắn, không giữ nguyên trạng thái ban đầu.

Giải thích và từ nguyên - (固まる) katamaru

(Katamaru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở nên cứng", "hóa rắn", "đông đúc", "harden" hoặc "đóng băng". Nó bao gồm Kanjis (Kata) có nghĩa là "công ty", "cứng" hoặc "rắn" và まる (Maru) là một hậu tố cho thấy sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hóa rắn chất lỏng, đông máu, hình thành băng hoặc độ cứng của các vật rắn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả một người trở nên không linh hoạt hoặc bướng bỉnh trong ý kiến ​​của mình.

Viết tiếng Nhật - (固まる) katamaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (固まる) katamaru:

Conjugação verbal de 固まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 固まる (katamaru)

  • 固まる - Hình thức cơ bản
  • 固まります - Forma educada
  • 固まっています - Hình thức liên tục
  • 固まらない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (固まる) katamaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

凝る; 固くなる; 固める; 固化する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 固まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かたまる katamaru

Câu ví dụ - (固まる) katamaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 固まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

散らす

Kana: ちらす

Romaji: chirasu

Nghĩa:

lây lan; giải tán; để phân phối

追う

Kana: おう

Romaji: ou

Nghĩa:

đuổi theo; Đuổi

覆う

Kana: おおう

Romaji: oou

Nghĩa:

để che; trốn; trốn; gói (lại; ngụy trang

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tăng cường lên; củng cố; trở thành vững chắc; trở nên đúng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tăng cường lên; củng cố; trở thành vững chắc; trở nên đúng" é "(固まる) katamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(固まる) katamaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
固まる