Bản dịch và Ý nghĩa của: 図表 - zuhyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 図表 (zuhyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zuhyou
Kana: ずひょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồ họa; biểu đồ.
Ý nghĩa tiếng Anh: chart;diagram;graph
Definição: Định nghĩa: Một biểu đồ hoặc bảng biểu thị một cách trực quan các vật hoặc sự kiện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (図表) zuhyou
図表 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 図 (zu) có nghĩa là "hình" hoặc "sơ đồ" và 表 (hyou) có nghĩa là "bảng" hoặc "danh sách". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "Biểu đồ" hoặc "Bảng". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa thị giác và đại diện đồ họa trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Kể từ đó, nó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như khoa học, công nghệ, kinh doanh và giáo dục, để trình bày thông tin rõ ràng và chính xác.Viết tiếng Nhật - (図表) zuhyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (図表) zuhyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (図表) zuhyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
表; 図; チャート; グラフ; 図形; 図示; 図解; 図版; 図案; 図表化
Các từ có chứa: 図表
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ずひょう zuhyou
Câu ví dụ - (図表) zuhyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この図表は非常に分かりやすいです。
Kono zuhyou wa hijou ni wakariyasui desu
Bảng này rất dễ hiểu.
Biểu đồ này rất dễ hiểu.
- この - determiner "này"
- 図表 - danh từ "biểu đồ, bảng"
- は - Título do tópico
- 非常に - rất
- 分かりやすい - tính từ "dễ hiểu"
- です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 図表 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồ họa; biểu đồ." é "(図表) zuhyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![図表](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/259.png)