Bản dịch và Ý nghĩa của: 図書 - tosho
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 図書 (tosho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tosho
Kana: としょ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sách
Ý nghĩa tiếng Anh: books
Definição: Định nghĩa: Chất liệu và tài liệu bao gồm sách, ảnh, bản vẽ, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (図書) tosho
図書 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "ấn phẩm". Phần đầu tiên của từ, "図" (zu), có nghĩa là "hình" hoặc "bản vẽ", trong khi phần thứ hai, "書" (sho), có nghĩa là "viết" hoặc "văn bản". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ "", đề cập đến một cuốn sách hoặc ấn phẩm có chứa cả văn bản và hình minh họa. Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó "" "được phát âm là" tushū ". Từ này được người Nhật áp dụng trong thời kỳ Nara (710-794), khi văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ "" đã được sử dụng để chỉ các cuốn sách và ấn phẩm bằng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (図書) tosho
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (図書) tosho:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (図書) tosho
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
書籍; 本; 仮名書き; 著作; 文献; 書物; 書籍類; 本類; 本書; 本文; 本文書; 本文献; 本著; 本著作; 本著書; 本著述; 本著者; 本著述者; 本著作家; 本著者; 本著述家; 本著述者; 本著述作家; 本著述人; 本著述文学者; 本著述作家; 本著述者; 本著述家; 本著述文学者;
Các từ có chứa: 図書
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: としょ tosho
Câu ví dụ - (図書) tosho
Dưới đây là một số câu ví dụ:
本館は大きな図書館です。
Honkan wa ookina toshokan desu
Thư viện chính là lớn.
Tòa nhà chính là một thư viện lớn.
- 本館 - "Công trình chính" hoặc "toà nhà chính"
- は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
- 大きな - tính từ có nghĩa là "lớn" hoặc "rộng rãi"
- 図書館 - thư viện
- です - động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc bản chất của một cái gì đó
図書館に行きたいです。
Toshokan ni ikitai desu
Tôi muốn đến thư viện.
Tôi muốn đến thư viện.
- 図書館 (toshokan) - thư viện
- に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
- 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私は明日図書館から本を借りる予定です。
Watashi wa ashita toshokan kara hon wo kariru yotei desu
Tôi dự định mượn một cuốn sách từ thư viện vào ngày mai.
Tôi dự định thuê một cuốn sách từ thư viện vào ngày mai.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Marca de tópico que indica o tema da frase, neste caso, "eu"
- 明日 (ashita) - 明日 (ashita)
- 図書館 (toshokan) - biblioteca
- から (kara) - título que indica a origem ou ponto de partida, neste caso, "da biblioteca"
- 本 (hon) - livro
- を (wo) - Artigo definido que indica o objeto da ação, neste caso, "livro"
- 借りる (kariru) - verbo japonês que significa "emprestar" - emprestar.
- 予定 (yotei) - Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação" Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação"
- です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade e a cortesia na língua japonesa (tradução para o vietnamita) động từ liên kết chỉ sự trang trọng và lịch sự trong tiếng Nhật
私は図書館から本を借りました。
Watashi wa toshokan kara hon o karimashita
Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.
Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Artigo
- 図書館 (toshokan) - thư viện
- から (kara) - hạt ngữ pháp chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát
- 本 (hon) - livro
- を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- 借りました (karimashita) - đã mượn
貸し出しは図書館でできます。
Kashidashi wa toshokan de dekimasu
Bạn có thể thuê nó trong thư viện.
- 貸し出し - tiền vay
- は - Título do tópico
- 図書館 - thư viện
- で - Título de localização
- できます - có thể được
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 図書 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sách" é "(図書) tosho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![図書](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/296.png)