Bản dịch và Ý nghĩa của: 図る - hakaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 図る (hakaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakaru

Kana: はかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

図る

Bản dịch / Ý nghĩa: vẽ tranh; thử; kế hoạch; hấp thụ; để lừa dối; phức tạp; thiết kế; tham chiếu A đến B.

Ý nghĩa tiếng Anh: to plot;to attempt;to plan;to take in;to deceive;to devise;to design;to refer A to B

Definição: Định nghĩa: Para alcançar uma meta ou estado desejado, é preciso fazer um plano ou método.

Giải thích và từ nguyên - (図る) hakaru

(Hakaru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "lập kế hoạch", "thử", "dự án" hoặc "dự đoán". Từ này bao gồm các ký tự (có nghĩa là "hình" hoặc "phẳng") và る (là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết là "" (hakaru) và có nghĩa là "đo lường" hoặc "đánh giá". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng "lập kế hoạch" hoặc "cố gắng". Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ kinh doanh và chính trị đến các mối quan hệ cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (図る) hakaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (図る) hakaru:

Conjugação verbal de 図る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 図る (hakaru)

  • 図る - Forma de Presente: cố gắng
  • 図る - Forma de Passado: 図った - Forma de Passado: đã vẽ
  • 図る - Forma de Imperativo: Hãy đoạt

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (図る) hakaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

計る; 測る; 推し量る; 計算する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 図る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はかる hakaru

Câu ví dụ - (図る) hakaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 図る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

濯ぐ

Kana: すすぐ

Romaji: susugu

Nghĩa:

rửa sạch; để rửa

過ぎる

Kana: すぎる

Romaji: sugiru

Nghĩa:

để chi tiêu; vượt ra ngoài; trôi mau; vượt quá

経る

Kana: へる

Romaji: heru

Nghĩa:

để chi tiêu; trôi mau; để thử nghiệm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vẽ tranh; thử; kế hoạch; hấp thụ; để lừa dối; phức tạp; thiết kế; tham chiếu A đến B." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vẽ tranh; thử; kế hoạch; hấp thụ; để lừa dối; phức tạp; thiết kế; tham chiếu A đến B." é "(図る) hakaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(図る) hakaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
図る