Bản dịch và Ý nghĩa của: 図々しい - zuuzuushii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 図々しい (zuuzuushii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zuuzuushii

Kana: ずうずうしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

図々しい

Bản dịch / Ý nghĩa: Impudente; desavergonhado

Ý nghĩa tiếng Anh: impudent;shameless

Definição: Định nghĩa: Nói hoặc làm bất cứ điều gì mình muốn mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc vị trí của người khác. Một thái độ thiếu trí tuệ và lịch sự.

Giải thích và từ nguyên - (図々しい) zuuzuushii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hỗn xược", "xấc xược" hoặc "trắng trợn". Từ này bao gồm Kanjis 図 (ZU), có nghĩa là "hình" hoặc "hình ảnh" và 々 (sự lặp lại của kanji trước), chỉ ra sự lặp lại hoặc tăng cường và kanji (shii), có nghĩa là "in đậm" hoặc "in đậm". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người quá tự tin hoặc không tôn trọng người khác. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các tình huống xã hội, chuyên nghiệp hoặc cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (図々しい) zuuzuushii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (図々しい) zuuzuushii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (図々しい) zuuzuushii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

厚かましい; 生意気な; ずうずうしい; ほら吹きな; おおげさな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 図々しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずうずうしい zuuzuushii

Câu ví dụ - (図々しい) zuuzuushii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

図々しい人は嫌われる。

Zuzushii hito wa kirawareru

Những người không biết xấu hổ bị ghét.

Tôi ghét những người bị thu hút.

  • 図々しい - "Sem cerimônia"
  • 人 - substantivo que significa "người".
  • は - partícula que indica o tema da frase.
  • 嫌われる - ser odiado, ser detestado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 図々しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

確り

Kana: しっかり

Romaji: shikkari

Nghĩa:

firme;seguro;confiável;ponderado;constante

明朗

Kana: めいろう

Romaji: meirou

Nghĩa:

sáng; Tất nhiên rồi; vui mừng

敵わない

Kana: かなわない

Romaji: kanawanai

Nghĩa:

1. Không có sự tương ứng với; 2. Không thể chịu đựng được; 3. Không thể; tôi không thể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Impudente; desavergonhado" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Impudente; desavergonhado" é "(図々しい) zuuzuushii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(図々しい) zuuzuushii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
図々しい