Bản dịch và Ý nghĩa của: 困難 - konnan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 困難 (konnan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: konnan
Kana: こんなん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khó khăn; đau khổ
Ý nghĩa tiếng Anh: difficulty;distress
Definição: Định nghĩa: Một điều khó hoặc khó giải quyết.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (困難) konnan
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Phần đầu tiên của từ này, có nghĩa là "gặp khó khăn" hoặc "đang gặp rắc rối". Phần thứ hai, 難, có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ ghép đại diện cho một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề cần phải khắc phục. Từ 困難 thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc giáo dục để mô tả những trở ngại hoặc thách thức cần phải đối mặt.Viết tiếng Nhật - (困難) konnan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (困難) konnan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (困難) konnan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
苦難; 難儀; 苦境; 苦悩; 苦渋; 苦痛; 苦労; 難事; 難局; 難題; 難易度高い; 手こずる; 困難な; 難しい; 難解な; 難点; 難易度; 難易度の高い; 難易度の低い; 難易度が高い; 難易度が低い.
Các từ có chứa: 困難
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こんなん konnan
Câu ví dụ - (困難) konnan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
困難を乗り越える力を持っています。
Konnan wo norikoeru chikara wo motteimasu
Tôi có sức mạnh để vượt qua những khó khăn.
- 困難 (kunnan) - khó khăn
- を (wo) - Título do objeto
- 乗り越える (norikoeru) - superação
- 力 (chikara) - lực lượng
- を (wo) - Título do objeto
- 持っています (motteimasu) - sở hữu
彼は困難を遣り通すことができた。
Kare wa konnan o yaritōsu koto ga dekita
Anh quản lý để vượt qua những khó khăn.
Anh ấy đã có thể vượt qua những khó khăn.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - Tópico em japonês
- 困難 - tính từ đồng nghĩa với "khó khăn"
- を - Título do objeto em japonês
- 遣り通す - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trải qua"
- こと - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ vật" hoặc "sự kiện"
- が - Título do tópico em japonês
- できた - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "có thể" hoặc "đạt được"
私は困難な状況に耐えることができます。
Watashi wa konnan na joukyou ni taeru koto ga dekimasu
Tôi có thể chịu được những tình huống khó khăn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 困難な (konnan na) - Adjetivo japonês que significa "difícil": muzukashii (難しい)
- 状況 (joukyou) - "Situation" em português é traduzido como "situação" em vietnamita.
- に (ni) - từ mạng ngữ Nhật Bản chỉ chức năng ngữ pháp của "nơi" hoặc "thời gian"
- 耐える (taeru) - verbo japonês que significa "suportar" ou "aguentar" -> verbo japonês que significa "我慢する" ou "aguentar"
- ことができます (koto ga dekimasu) - capaz de - 能够 (neng gou)
私たちは困難に対して強く立ち向かわなければなりません。
Watashitachi wa konnan ni taisuru tsuyoku tachimukawanakereba narimasen
Chúng ta phải đối mặt mạnh mẽ đối mặt với những khó khăn.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 困難に - "Khó khăn" trong tiếng Nhật, theo sau là hạt "ni" chỉ mối quan hệ với từ trước đó.
- 対して - "関して" trong tiếng Nhật
- 強く - "Fortemente" trong tiếng Nhật, trạng từ đặt trước động từ sau.
- 立ち向かわなければなりません - Chúng ta cần đối mặt
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 困難 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khó khăn; đau khổ" é "(困難) konnan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.