Bản dịch và Ý nghĩa của: 困る - komaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 困る (komaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: komaru

Kana: こまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

困る

Bản dịch / Ý nghĩa: trở nên lo lắng; bị làm phiền

Ý nghĩa tiếng Anh: to be worried;to be bothered

Definição: Định nghĩa: verbo Chịu đựng vì vấp phải hoặc rơi vào tình huống khó khăn. Được sử dụng khi bạn cảm thấy lạc lõng vì không hiểu cái gì đó hoặc khi không thể diễn đạt cảm xúc của mình một cách tốt. "Một bài toán toán học trong một bài kiểm tra..."

Giải thích và từ nguyên - (困る) komaru

困る là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "gặp rắc rối" hoặc "gặp rắc rối". Từ này bao gồm các ký tự 困 (kun) có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề" và る (ru) là một hậu tố biểu thị hành động hoặc trạng thái. Cách phát âm đúng là "komaru". Từ này thường được sử dụng trong tình huống ai đó đang gặp phải vấn đề hoặc khó khăn và không biết cách giải quyết. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (困る) komaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (困る) komaru:

Conjugação verbal de 困る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 困る (komaru)

  • 困る - Hình cơ bản
  • 困らない - Phủ định
  • 困っています - Quà
  • 困った Quá khứ
  • 困れる - Tiềm năng
  • 困ろう - Mệnh lệnh
  • 困らせる - Bị động
  • 困られる - Bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (困る) komaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

困惑する; 苦しむ; 頭を悩ます; 困り果てる; 困り顔をする; 困難に直面する; 苦悩する; 窮地に陥る; 困り事がある; 困り果てた表情をする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 困る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こまる komaru

Câu ví dụ - (困る) komaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 困る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

感ずる

Kana: かんずる

Romaji: kanzuru

Nghĩa:

để cảm nhận

外す

Kana: はずす

Romaji: hazusu

Nghĩa:

despertar; remover

湿気る

Kana: しける

Romaji: shikeru

Nghĩa:

bị ẩm ướt; được ẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở nên lo lắng; bị làm phiền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở nên lo lắng; bị làm phiền" é "(困る) komaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(困る) komaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
困る